- Từ điển Anh - Việt
Unlearned
Mục lục |
/ʌn´lə:nid/
Thông dụng
Tính từ
Dốt nát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized , unscholarly , untutored , unversed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unleased
Tính từ: không cho thuê, không cho vay; không thuê, không vay mượn, -
Unleash
/ ʌn´li:ʃ /, Ngoại động từ: mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công, (nghĩa bóng) tháo... -
Unleavened
/ ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi,... -
Unleavened dough
bột nhào không lên men, -
Unled
Tính từ: không được lãnh đạo/điều khiển/chỉ dẫn/thông báo, -
Unlegalized
tính từ, không được công nhận, thừa nhận (về (pháp lý)), không được hợp pháp hoá, -
Unleisured
/ ʌn´leʒəd /, tính từ, không rối, không bận, -
Unlent
Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê, -
Unless
Liên từ: trừ phi, trừ khi, nếu không, Từ đồng nghĩa: conjunction,... -
Unless I hear to the contrary
trừ khi có lệnh khác, trừ khi có thông báo khác, -
Unless otherwise advised
trừ khi có ý kiến ngược lại, -
Unless otherwise agreed
trừ khi có quy định, chỉ dẫn ngược lại, -
Unless otherwise specified
trừ khi có sự đồng ý, -
Unlet
Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê, -
Unlethal
Tính từ: không làm chết, không gây chết; không chết người, -
Unlettable
Tính từ: không thể cho thuê được (nhà),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.