Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlearned

Xem thêm các từ khác

  • Unleased

    Tính từ: không cho thuê, không cho vay; không thuê, không vay mượn,
  • Unleash

    / ʌn´li:ʃ /, Ngoại động từ: mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công, (nghĩa bóng) tháo...
  • Unleavened

    / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi,...
  • Unleavened dough

    bột nhào không lên men,
  • Unled

    Tính từ: không được lãnh đạo/điều khiển/chỉ dẫn/thông báo,
  • Unlegalized

    tính từ, không được công nhận, thừa nhận (về (pháp lý)), không được hợp pháp hoá,
  • Unleisured

    / ʌn´leʒəd /, tính từ, không rối, không bận,
  • Unlent

    Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê,
  • Unless

    Liên từ: trừ phi, trừ khi, nếu không, Từ đồng nghĩa: conjunction,...
  • Unless I hear to the contrary

    trừ khi có lệnh khác, trừ khi có thông báo khác,
  • Unless otherwise advised

    trừ khi có ý kiến ngược lại,
  • Unless otherwise agreed

    trừ khi có quy định, chỉ dẫn ngược lại,
  • Unless otherwise specified

    trừ khi có sự đồng ý,
  • Unlet

    Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê,
  • Unlethal

    Tính từ: không làm chết, không gây chết; không chết người,
  • Unlettable

    Tính từ: không thể cho thuê được (nhà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top