Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmanned

Mục lục

/ʌn´mænd/

Thông dụng

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unman

Tính từ

Không có người; được vận hành tự động, không có một đội nhân viên
to send an unmanned space ship to Mars
phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao Hoả
Không người lái, điều khiển tự động
Không được bổ sung đủ người, không người, không có người ở

Chuyên ngành

Xây dựng

không người lái, không người vận hành

Cơ - Điện tử

(adj) không người lái, tự hành

(adj) không người lái, tự hành

Điện lạnh

không người điều khiển
không người lái

Kỹ thuật chung

không có giám sát
không có người lái
tự động
unmanned exchange
tổng đài tự động
unmanned, automated terminal
thiết bị đầu cuối tự động

Xem thêm các từ khác

  • Unmanned, automated terminal

    thiết bị đầu cuối tự động,
  • Unmanned Air Vehicle (UAV)

    phi thuyền không gian không người điều khiển,
  • Unmanned aircraft

    máy bay không người lái,
  • Unmanned exchange

    tổng đài tự động,
  • Unmanned station

    trạm không người trực,
  • Unmanned train

    tàu không người lái,
  • Unmannered

    / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere...
  • Unmannerliness

    / ʌn´mænəlinis /, danh từ, tính bất lịch sự, tính vô lễ; tính vô giáo dục, tính mất dạy,
  • Unmannerly

    / ʌn´mænəli /, Tính từ, trạng từ: thiếu lễ độ, vô lễ, không lễ phép, không lịch sự; không...
  • Unmantle

    Ngoại động từ: tháo (máy móc), bỏ khăn choàng ra, không che phủ, mở ra,
  • Unmanufactured

    Tính từ: không được chế tạo, chế biến, luyện, gia công, chưa chế biến, tình trạng thô,
  • Unmanufactured materials

    nguyên liêu, chất liệu thô,
  • Unmanured

    Tính từ: không bón phân,
  • Unmapped

    Tính từ: không ghi trên bản đồ,
  • Unmapped window

    cửa sổ không ánh xạ,
  • Unmark

    / ʌn´ma:k /, Toán & tin: không chọn, không đánh dấu,
  • Unmarked

    / ʌn´ma:kt /, Tính từ: không đánh dấu, không rõ ràng, không rõ rệt, không bị để ý, không bị...
  • Unmarketable

    / ʌn´ma:kitəbl /, Tính từ: không ăn khách, không bán chạy, không thể bán được, không thích hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top