Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmarried

Mục lục

/ʌn´mærid/

Thông dụng

Tính từ

Chưa vợ chồng
Không có vợ (chồng), chưa lập gia đình, độc thân, không kết hôn
an unmarried mother
một người mẹ không có chồng

Chuyên ngành

Kinh tế

chưa kết hôn
chưa lập gia đình
độc thân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bachelor , eligible , husbandless , single , sole , spouseless , unattached , uncoupled , unwed , unwedded , widowed , wifeless , fancy-free , footloose , lone , available , celibate , chaste , common-law , divorced

Từ trái nghĩa

adjective
married , wed

Xem thêm các từ khác

  • Unmarry

    Ngoại động từ: cho ly hôn, cho ly dị, Nội động từ: ly hôn, ly dị,...
  • Unmartial

    Tính từ: không hiếu chiến, không thuộc quân sự; không thuộc chiến tranh, không có vẻ quân nhân,...
  • Unmasculine

    Tính từ: không có tính nam nhi; nhu nhược; yếu đuối, không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu...
  • Unmask

    / ʌn´ma:sk /, Ngoại động từ: vạch mặt, lột mặt nạ, bộc lộ tính cách chân thật, tháo/gở...
  • Unmastered

    Tính từ: không làm chủ được; không (có) chủ, không kiềm chế được, không chế ngự được,...
  • Unmasticable

    Tính từ: không nhai được,
  • Unmatchable

    Tính từ: vô song, không ai địch nổi, không ai sánh được, không có gì sánh được,
  • Unmatched

    / ʌn´mætʃt /, Tính từ: không thể sánh kịp, không có gì bằng, vô song, vô địch, lẻ đôi, lẻ...
  • Unmaterial

    Tính từ: phi vật chất, không thuộc thân thể, không thuộc xác thịt, không có hình, không cụ...
  • Unmaterialistic

    Tính từ: không nặng về vật chất, không quá thiên về vật chất, không duy vật,
  • Unmathematical

    Tính từ: không toán học,
  • Unmatured

    / ¸ʌnmə´tʃuəd /, Tính từ: chưa chín, chưa chín mùi, (nghĩa bóng) không chín chắn; không hoàn thiện,...
  • Unmatured debts

    nợ chưa đáo hạn,
  • Unmatured paper

    phiếu khoán chưa đáo hạn,
  • Unmeaning

    / ʌn´mi:niη /, Tính từ: không có mục đích, không có nghĩa, vô nghĩa, không có ý định, không...
  • Unmeant

    / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ...
  • Unmeasurable

    / ʌn´meʒərəbl /, Tính từ: không được đo, vô hạn, vô biên, không đo được, không lường được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top