Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmask

Mục lục

/ʌn´ma:sk/

Thông dụng

Ngoại động từ

Vạch mặt, lột mặt nạ, bộc lộ tính cách chân thật
Tháo/gở bỏ mặt nạ của (ai)

Nội động từ

Phát giác
Tự lột mặt nạ, lộ chân tướng

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acknowledge , admit , announce , bare , bring out into the open , bring to light * , come out with , confess , disclose , display , divulge , exhibit , expose , leak , let cat out of the bag , make known , make public , show , tell , unclothe , uncover , unearth , unveil , reveal , uncloak , unshroud

Xem thêm các từ khác

  • Unmastered

    Tính từ: không làm chủ được; không (có) chủ, không kiềm chế được, không chế ngự được,...
  • Unmasticable

    Tính từ: không nhai được,
  • Unmatchable

    Tính từ: vô song, không ai địch nổi, không ai sánh được, không có gì sánh được,
  • Unmatched

    / ʌn´mætʃt /, Tính từ: không thể sánh kịp, không có gì bằng, vô song, vô địch, lẻ đôi, lẻ...
  • Unmaterial

    Tính từ: phi vật chất, không thuộc thân thể, không thuộc xác thịt, không có hình, không cụ...
  • Unmaterialistic

    Tính từ: không nặng về vật chất, không quá thiên về vật chất, không duy vật,
  • Unmathematical

    Tính từ: không toán học,
  • Unmatured

    / ¸ʌnmə´tʃuəd /, Tính từ: chưa chín, chưa chín mùi, (nghĩa bóng) không chín chắn; không hoàn thiện,...
  • Unmatured debts

    nợ chưa đáo hạn,
  • Unmatured paper

    phiếu khoán chưa đáo hạn,
  • Unmeaning

    / ʌn´mi:niη /, Tính từ: không có mục đích, không có nghĩa, vô nghĩa, không có ý định, không...
  • Unmeant

    / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ...
  • Unmeasurable

    / ʌn´meʒərəbl /, Tính từ: không được đo, vô hạn, vô biên, không đo được, không lường được,...
  • Unmeasurable small

    nhỏ không đo được,
  • Unmeasured

    / ʌn´meʒəd /, Tính từ: không đo; vô định, vô hạn; vô biên, mênh mông, bao la, không đắn đo...
  • Unmechanical

    Tính từ: sang tạo, không thuộc cơ khí, không cơ khí, thủ công, không máy móc, sáng tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top