Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmatched

Mục lục

/ʌn´mætʃt/

Thông dụng

Tính từ

Không thể sánh kịp, không có gì bằng, vô song, vô địch
unmatched in eloguence
chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
Lẻ đôi, lẻ bộ
Không trọn bộ, tản mát
Không ai địch nổi
Không ai ngang tài, ngang sức

Chuyên ngành

Toán & tin

không so khớp
không xứng

Kỹ thuật chung

không bằng
không đối xứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alone , incomparable , matchless , nonpareil , only , peerless , singular , unequaled , unexampled , unparalleled , unrivaled , odd , supreme , unique

Xem thêm các từ khác

  • Unmaterial

    Tính từ: phi vật chất, không thuộc thân thể, không thuộc xác thịt, không có hình, không cụ...
  • Unmaterialistic

    Tính từ: không nặng về vật chất, không quá thiên về vật chất, không duy vật,
  • Unmathematical

    Tính từ: không toán học,
  • Unmatured

    / ¸ʌnmə´tʃuəd /, Tính từ: chưa chín, chưa chín mùi, (nghĩa bóng) không chín chắn; không hoàn thiện,...
  • Unmatured debts

    nợ chưa đáo hạn,
  • Unmatured paper

    phiếu khoán chưa đáo hạn,
  • Unmeaning

    / ʌn´mi:niη /, Tính từ: không có mục đích, không có nghĩa, vô nghĩa, không có ý định, không...
  • Unmeant

    / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ...
  • Unmeasurable

    / ʌn´meʒərəbl /, Tính từ: không được đo, vô hạn, vô biên, không đo được, không lường được,...
  • Unmeasurable small

    nhỏ không đo được,
  • Unmeasured

    / ʌn´meʒəd /, Tính từ: không đo; vô định, vô hạn; vô biên, mênh mông, bao la, không đắn đo...
  • Unmechanical

    Tính từ: sang tạo, không thuộc cơ khí, không cơ khí, thủ công, không máy móc, sáng tạo,
  • Unmediated

    Tính từ: không có trung gian, không được giàn xếp; không được hoà giải,
  • Unmeditated

    Tính từ: không được tính trước, không được nghiền ngẫm, không được tính kỹ,
  • Unmeduilated

    không có tủy,
  • Unmedullated

    không có tủy,
  • Unmeet

    / ʌn´mi:t /, tính từ, không thích hợp, không tương ứng,
  • Unmellow

    Tính từ: không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp, không dịu, chói chang (màu sắc), không chín,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top