- Từ điển Anh - Việt
Unmerciful
Mục lục |
/ʌn´mə:siful/
Thông dụng
Tính từ
Không hay thương xót, không nhân từ, không từ bi; nhẫn tâm
Không khoan dung, không nhân từ, không nhân hậu
Tàn nhẫn, nhẫn tâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bestial , bloodthirsty , brutal , coldhearted , hard , heartless , hurtful , implacable , inhumane , merciless , monstrous , pitiless , relentless , remorseless , ruthless , tyrannous , uncaring , unfeeling , unpitying , unrelenting , unsparing , vengeful , vindictive , (colloq.)excessive , cruel , evil , exorbitant , fabulous , harsh , immoderate , inclement , incompassionate , severe , stern , unkind
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unmercifulness
/ ʌn´mə:sifulnis /, danh từ, tính không hay thương xót, tính không nhân từ, tính không từ bi; sự nhẫn tâm, tính không khoan dung,... -
Unmerited
/ ʌn´meritid /, Tính từ: không đáng, không xứng đáng, -
Unmeritorious
Tính từ: không xứng đáng, không đáng khen, không biểu dương, không khích lệ, -
Unmet
/ ʌn´met /, Tính từ: (đòi hỏi, mục đích...) không được đạt đến, không được thoả mãn. -
Unmetalled
Tính từ: không rãi nhựa, không trải đá, -
Unmetamorphosed
Tính từ: không gây biến thái, không thay đổi, biến hoá, -
Unmethodical
/ ¸ʌnmi´θɔdikl /, Tính từ: lộn xộn, bừa bãi, không có hệ thống, không có phương pháp, không... -
Unmetrical
Tính từ: thất luật (thơ), không có vận luật, vi phạm vận luật (thơ), -
Unmew
Ngoại động từ: (thơ ca); (văn học) thả ra, không nhốt/giam nữa, thả ra, -
Unmilitary
/ ʌn´militəri /, Tính từ: không hợp quân sự, không thuộc quân đội, không quân sự, không phải... -
Unmilled
Tính từ: không xay thành bột; không nghiền, không tán, -
Unmindful
/ ʌn´maindful /, Tính từ: không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên, thiếu ý tứ, cẩu... -
Unmindfulness
/ ʌn´maindfulnis /, danh từ, sự không chú ý, sự không lưu tâm, tính cẩu thả, tính không cẩn thận; tính thờ ơ, -
Unmined
Tính từ: không đặt mìn, không đặt địa lôi, không thả thuỷ lôi, chưa khai (mỏ), -
Unmined coal
than chưa khai thác, -
Unmingled
Tính từ: nguyên chất, không bị trộn lẫn, không lẫn vào, -
Unminted
Tính từ: không đặt ra, không tạo ra, không bịa ra, -
Unmirthful
Tính từ: gượng cười, không vui, không vui vẻ, không cười đùa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.