Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unnoticeable

Mục lục

/ʌn´noutisəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không đáng nói
Không đáng chú ý, không đáng để ý
Không thể nhận thấy, không thể thấy rõ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
obscure , unconspicuous , unobtrusive , impalpable , imponderable , inappreciable , indiscernible , indistinguishable , insensible , intangible , invisible , unobservable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top