Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unofficial strike

Mục lục

Kinh tế

bãi công không do côngđoàn tổ chức
bãi công phi chính phủ, tự phát
cuộc đình công không chính thức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unofficinal

    Tính từ: (y học) không dùng làm thuốc, chưa chế sẵn (thuốc), không được ghi vào sách thuốc...
  • Unofficious

    Tính từ: không lăng xăng, không hiếu sự,
  • Unoil

    khử dầu,
  • Unoiled

    Tính từ: tẩy sạch mỡ, không bôi mỡ, không tra dầu mỡ,
  • Unopened

    / ʌn´oupənd /, Tính từ: Đóng, cụp, chưa rọc trang (sách), không mở, bị đóng lại,
  • Unopened port

    cảng không mở,
  • Unopposed

    / ¸ʌnə´pouzd /, Tính từ: không chống lại, không phản đối, không có đối phương, không có sự...
  • Unopresses

    Tính từ: không bị áp chế, không bị áp bức,
  • Unopressive

    Tính từ: dễ chịu, không áp chế, không áp bức,
  • Unordained

    Tính từ: không định xếp sắp, không được phong chức, không ra lệnh; không ban hành (luật); không...
  • Unordered

    Tính từ: không được đăng ký, không được ra lệnh, không được sắp xếp lộn xộn,
  • Unordered List (UL)

    danh mục không được đặt hàng,
  • Unordered list

    danh sách không thứ tự,
  • Unordered state

    trạng thái hỗn loạn,
  • Unordered tree

    cây không có cấu trúc,
  • Unordinary

    Tính từ: không tầm thường, không xoàng, không bình thường, không thông thường, không thông dụng,...
  • Unorganizable

    Tính từ: không thể tổ chức được,
  • Unorganized

    / ʌn´ɔ:gə¸naizd /, Tính từ: không có tổ chức, vô tổ chức, không có trật tự, không ngăn nắp,...
  • Unorganized workers

    công nhân ngoài công đoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top