- Từ điển Anh - Việt
Unorthodox
Mục lục |
/ʌn´ɔ:θə¸dɔks/
Thông dụng
Tính từ
Dị giáo, không chính giáo
Không chính thống, Phi chính thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beatnik * , crazy * , different , dissident , eccentric , far-out , flaky * , heretical , heterodox , irregular , kinky * , nonconformist , off the beaten path * , schismatic , sectarian , unconventional , uncustomary , unusual , unwonted , way-out , weird * , abnormal , radical , unholy
Từ trái nghĩa
adjective
- conventional , normal , orthodox , standard
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Unorthodoxy
Danh từ: tính chất không chính thống, -
Unostentatious
/ ¸ʌnɔstən´teiʃəs /, Tính từ: không loè loẹt, sặc sỡ; không khoe mẽ/giả dối, không phô trương,... -
Unostentatiousness
Danh từ: tính không phô trương, tính không khoe khoang, tính không bày vẽ, tính không làm cho người... -
Unoverflow dam
đập chắn không tràn, đập ngăn nước, -
Unoverthrown
Tính từ: không bị lật đổ, không bị lật nhào, -
Unowned
/ ʌn´ound /, Tính từ: không có chủ (đất), không được công nhận, không được nhìn nhận (đứa... -
Unoxidizable
không oxy hóa được, ô-xy hoá [không bị ô-xy hoá], không bị oxy hóa, -
Unoxidized
không bị oxy hóa,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemMath
2.091 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemBirds
358 lượt xemInsects
166 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này