Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unostentatiousness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính không phô trương, tính không khoe khoang, tính không bày vẽ, tính không làm cho người khác phải để ý, tính giản dị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unoverflow dam

    đập chắn không tràn, đập ngăn nước,
  • Unoverthrown

    Tính từ: không bị lật đổ, không bị lật nhào,
  • Unowned

    / ʌn´ound /, Tính từ: không có chủ (đất), không được công nhận, không được nhìn nhận (đứa...
  • Unoxidizable

    không oxy hóa được, ô-xy hoá [không bị ô-xy hoá], không bị oxy hóa,
  • Unoxidized

    không bị oxy hóa,
  • Unoxygenated

    Tính từ: không bị ô xy hóoooa,
  • Unpacific

    Tính từ: không hoà bình, không yên tĩnh,
  • Unpacified

    Tính từ: không bị bình định, không bị chinh phục, không được trấn an, không được dàn hoà,...
  • Unpack

    / ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ...
  • Unpack (vs)

    mở đóng gói,
  • Unpacked

    Tính từ: mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý), không...
  • Unpacked cargo

    hàng chưa đóng gói,
  • Unpacked decimal format

    dạng thập phân không nén,
  • Unpacked decimal notation

    ký pháp thập phân không nén,
  • Unpacking

    sự không nén (dữ liệu), mở gói, việc tháo dỡ (kiện hàng, bao bì …), việc tháo dỡ (kiện hàng, bao bì...), việc dỡ tách...
  • Unpacking room

    phòng mở hòm, phòng tháo kiện,
  • Unpactically

    trạng từ,
  • Unpaged

    / ʌn´peidʒd /, Tính từ: không đánh số trang,
  • Unpaid

    / ʌn´peid /, Tính từ: (tài chính) chưa trả tiền, chưa thanh toán, ( + for) chưa trả xong, chưa nhận...
  • Unpaid agent

    người thụ ủy hảo ý (không hưởng thù lao),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top