Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unpent

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không bị nhốt, không bị giam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unpeople

    / ʌn´pi:pl /, Ngoại động từ: làm giảm bớt số dân,
  • Unpeopled

    Tính từ: trở nên hoang vắng, không có người ở, không có dân cư,
  • Unperceitive

    Tính từ: không nhạy cảm, không tiếp thu dễ dàng,
  • Unperceivable

    Tính từ: không thể hiểu được, không thể nắm được, không thể nhận thức, không thể lĩnh...
  • Unperceived

    Tính từ: không nhận thấy, không nghe thấy,
  • Unperch

    Tính từ: xua khỏi giàn (gà) đậu,
  • Unperfected

    Tính từ: chưa hoàn chỉnh, chưa hoàn tất, không được hoàn thiện,
  • Unperforated

    / ʌn´pə:fə¸reitid /, Tính từ: không bị khoan lỗ, không bị xoi lỗ, không bị đục lỗ,
  • Unperforated tape

    băng không đục lỗ,
  • Unperformable

    Tính từ: không thể biểu diễn,
  • Unperformed

    / ¸ʌnpə´fɔ:md /, Tính từ: không thực hiện, không hoàn thành, không biểu diễn (kịch),
  • Unperilous

    Tính từ: không nguy hiểm,
  • Unperiod motion

    chuyển động không tuần hoàn, chuyển động không tuần hoàn,
  • Unperished

    Tính từ: không chết, còn sống,
  • Unperishing

    / ʌn´periʃiη /, tính từ, không hết sức khó chịu, không hết sức chịu đựng, không cực kỳ lạnh, không đáng ghét, không...
  • Unperjured

    Tính từ: không có tội khai man trước toà, không phản bội lời thề,
  • Unpermanent

    Tính từ: hất thời, không thường xuyên, không ổn định,
  • Unpermeability

    tính không thấm nước,
  • Unpermitted

    Tính từ: bị cấm, không được phép (làm),
  • Unperplexed

    Tính từ: không phức tạp; rõ ràng; đơn giản, không bối rối, không lúng túng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top