Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unplastic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không làm bằng chất dẻo (hàng hoá)
Không dẻo, không nặn được, không dễ tạo hình, không làm thành khuôn (chất liệu, các chất)
Không tạo hình, không điêu khắc (đất sét, sáp..)
(nghĩa bóng) không mềm dẻo, không mềm mỏng, không hay chiều đời; không dễ uốn nắn (người)

Xây dựng

không có tính dẻo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unplasticized

    / ʌn´plæsti¸saizd /, Hóa học & vật liệu: không bị dẻo hóa,
  • Unplasticized PVC

    pvc không dẻo hóa, u-pvc, pvc cứng,
  • Unplated

    mạ [không mạ], Tính từ: không bọc sắt, không bọc kim loại, không mạ; không mạ vàng, không...
  • Unplausible

    Tính từ: không thể có được, không tin là có thất; khó tin, không có miệng lưỡi khéo léo (người),...
  • Unplayable

    / ʌn´pleiəbl /, Tính từ: không thể chơi được (sân bóng...), không thể đánh được (ván bài...),...
  • Unpleasant

    / ʌn'plezənt /, Tính từ: không dễ chịu, khó chịu, khó ưa, Từ đồng nghĩa:...
  • Unpleasantly

    / ʌn'plezəntli /, trạng từ,
  • Unpleasantness

    / ʌn'plezəntnis /, danh từ, Điều khó chịu, tính khó ưa, tính khó chịu, sự hiểu lầm; sự cãi cọ, the late unpleasantness, (từ...
  • Unpleasantry

    / ʌn'plezəntri /, Danh từ: lời châm chọc, lời nói xỏ, sự kiện tồi tệ,
  • Unpleased

    Tính từ: không bằng lòng, không vui lòng,
  • Unpleasing

    / ʌn´pli:ziη /, Tính từ: không mang lại niềm vui thích, không làm vừa ý (cho ai/cái gì); không dễ...
  • Unpleasingness

    Danh từ: tính không mang lại niềm vui thích, tính không làm vừa ý (cho ai/cái gì); tính không dễ...
  • Unpleated

    Tính từ: không gấp nếp, không nhăn,
  • Unpledged

    Tính từ: không cầm cố, không ký quỹ, không bị ràng buộc; tự do,
  • Unpliable

    uốn [không dễ uốn], Tính từ: không dễ uốn, không dễ nặn hình, không xoắn; không mềm dẻo...
  • Unpliant

    / ʌn´plaiənt /, như unpliable,
  • Unploughed

    / ʌn´plaud /, Tính từ: không cày (ruộng),
  • Unplucked

    Tính từ: chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái, chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...), không...
  • Unplug

    / ʌn´plʌg /, Động từ: rút/tháo phích cắm, thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top