- Từ điển Anh - Việt
Unpleasant
Mục lục |
/ʌn'plezənt/
Thông dụng
Tính từ
Không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
- unpleasant weather
- thời tiết xấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorrent , bad news * , bad scene * , disagreeable , displeasing , distasteful , fierce , grody , gross , hard-time , icky * , irksome , lousy , nasty , objectionable , obnoxious , poisonous , repulsive , rotten , sour , troublesome , unacceptable , unattractive , uncool , undesirable , unhappy , unlikable , unlovely , unpalatable , yucky * , bad , offensive , uncongenial , unsympathetic , annoying , bilious , depreciatory , disgusting , disparaging , horrible , insufferable , odious , off-putting , pejorative , plutonian , plutonic , repugnant , rude , spiteful , ugly , unpleasing , unwholesome , vexatious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unpleasantly
/ ʌn'plezəntli /, trạng từ, -
Unpleasantness
/ ʌn'plezəntnis /, danh từ, Điều khó chịu, tính khó ưa, tính khó chịu, sự hiểu lầm; sự cãi cọ, the late unpleasantness, (từ... -
Unpleasantry
/ ʌn'plezəntri /, Danh từ: lời châm chọc, lời nói xỏ, sự kiện tồi tệ, -
Unpleased
Tính từ: không bằng lòng, không vui lòng, -
Unpleasing
/ ʌn´pli:ziη /, Tính từ: không mang lại niềm vui thích, không làm vừa ý (cho ai/cái gì); không dễ... -
Unpleasingness
Danh từ: tính không mang lại niềm vui thích, tính không làm vừa ý (cho ai/cái gì); tính không dễ... -
Unpleated
Tính từ: không gấp nếp, không nhăn, -
Unpledged
Tính từ: không cầm cố, không ký quỹ, không bị ràng buộc; tự do, -
Unpliable
uốn [không dễ uốn], Tính từ: không dễ uốn, không dễ nặn hình, không xoắn; không mềm dẻo... -
Unpliant
/ ʌn´plaiənt /, như unpliable, -
Unploughed
/ ʌn´plaud /, Tính từ: không cày (ruộng), -
Unplucked
Tính từ: chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái, chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...), không... -
Unplug
/ ʌn´plʌg /, Động từ: rút/tháo phích cắm, thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì),Unplumbed
/ ʌn´plʌmd /, Tính từ: không có dây dọi, không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò,...Unplundered
Tính từ: không bị ăn cắp, không bị cướp bóc, không bị tước đoạt,Unpoetic
Tính từ: không phải là thơ ca, không hợp với thơ, không viết bằng thơ, không thi vị, không nên...Unpoetical
như unpoetic,Unpoeticalness
Danh từ: tính chất không phải là thơ ca, sự không hợp với thơ, tính chất không phải là thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.