Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unplucked

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái
Chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...)
Không gan dạ, không can trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unplug

    / ʌn´plʌg /, Động từ: rút/tháo phích cắm, thông, gỡ bỏ một sự cản trở khỏi (cái gì),
  • Unplumbed

    / ʌn´plʌmd /, Tính từ: không có dây dọi, không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò,...
  • Unplundered

    Tính từ: không bị ăn cắp, không bị cướp bóc, không bị tước đoạt,
  • Unpoetic

    Tính từ: không phải là thơ ca, không hợp với thơ, không viết bằng thơ, không thi vị, không nên...
  • Unpoetical

    như unpoetic,
  • Unpoeticalness

    Danh từ: tính chất không phải là thơ ca, sự không hợp với thơ, tính chất không phải là thể...
  • Unpointed

    / ʌn´pɔintid /, Tính từ: không nhọn, không có đầu nhọn, (nghĩa bóng) không châm chọc, không chua...
  • Unpointed end of pile

    chân cọc (không nhọn đầu),
  • Unpoised

    Tính từ: mất thăng bằng, không được cân bằng,
  • Unpoisoned

    Tính từ: không bị đầu độc,
  • Unpolarised

    Tính từ: như unpolarized,
  • Unpolarized

    / ʌn´poulə¸raizd /, tính từ, (vật lý) không bị phân cực,
  • Unpoliced

    Tính từ: không bị theo dõi, không bị công an, cảnh sát bố trí,
  • Unpolished

    / ʌn´pɔliʃt /, Tính từ: không trau chuốt, không gọt giũa, không bóng, không láng, không mà nhãn,...
  • Unpolished glass

    kính không bóng, thủy tinh không bóng,
  • Unpolite

    như impolite, không lễ phép, không lịch sự,
  • Unpoliteness

    như impoliteness,
  • Unpolitic

    / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top