Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Unpolished glass

    kính không bóng, thủy tinh không bóng,
  • Unpolite

    như impolite, không lễ phép, không lịch sự,
  • Unpoliteness

    như impoliteness,
  • Unpolitic

    / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Unpolitical

    / ¸ʌnpə´litikl /, Tính từ: phi chính trị, không thuộc về chính trị,
  • Unpolled

    / ʌn´pould /, Tính từ: không bỏ (phiếu), không bị phỏng vấn, không bị cắt (lông cừu), không...
  • Unpollinated

    Tính từ: không thụ phấn,
  • Unpolluted

    / ¸ʌnpə´lju:tid /, Tính từ: không bị ô uế, còn tinh khiết,
  • Unpolymerized

    Tính từ: không trùng hợp,
  • Unponderable

    không (có) trọng lượng,
  • Unpopular

    / ʌn´pɔpjulə /, Tính từ: không được nhiều người ưa chuộng, không được nhiều người ngưỡng...
  • Unpopularity

    / ¸ʌnpɔpju´læriti /, danh từ, tính không có tính chất quần chúng, tính không được quần chúng yêu chuộng,
  • Unpopulated

    / ʌn´pɔpju¸leitid /, Tính từ: không có dân ở, không có cư dân,
  • Unpopulated board

    bảng mạch chưa cắm chip,
  • Unpopulated region

    vùng không dân cư, vùng không dân,
  • Unpopulated reservoir zone

    vùng lòng hồ không dân,
  • Unpopulated zone

    vùng không dân cư,
  • Unportable

    không khả chuyển,
  • Unportioned

    Tính từ: không có của hồi môn, không được chia phần, không được phân phối,
  • Unposed

    Tính từ: không được sắp đặt (chụp ảnh), không được đặt ra, không được đề ra (yêu sách,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top