- Từ điển Anh - Việt
Unpredictable
Mục lục |
/¸ʌnpri´diktəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể nói trước
Không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)
Khôn lường
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
không dự báo được
không dự đoán được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capricious , chance , chancy , dicey * , doubtful , erratic , fickle , fluctuating , fluky * , from left field , hanging by a thread , iffy * , incalculable , inconstant , random , touch and go , touchy , uncertain , unforeseeable , unreliable , unstable , up for grabs , variable , whimsical , changeable , fantastic , fantastical , freakish , inconsistent , mercurial , temperamental , ticklish , unsteady , volatile , ambivalent , arbitrary , chameleonic , iffy , irregular , quicksilver , transient, immeasuable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unpredictable results
kết quả bất ngờ, kết quả không mong muốn, kết quả không ngờ, -
Unpredictably
/ ¸ʌnpri´diktəbli /, -
Unpredicted
/ ¸ʌnpri´diktid /, Tính từ: không được nói trước, không được báo trước, không được tiên... -
Unprefaced
/ ʌn´prefist /, tính từ, không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách), -
Unprejudiced
/ ʌn´predʒudist /, Tính từ: không có thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan, Từ... -
Unprelatical
Tính từ: không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục, -
Unpremeditated
/ ¸ʌnpri:´medi¸teitid /, Tính từ: không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, tự... -
Unpreoccupied
Tính từ: không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi, rảnh rang; không lơ đảng, -
Unpreparation
Danh từ: sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị, -
Unprepared
/ ¸ʌnpri´pɛəd /, Tính từ: không sẵn sàng, không chuẩn bị trước, Từ... -
Unpreparedness
/ ¸ʌnpri´pɛədnis /, danh từ, tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước, -
Unprepossessed
Tính từ: không có định kiến, không có thành kiến, không có thiên kiến, -
Unprepossessing
/ ¸ʌnpri:pə´zesiη /, Tính từ: không dễ gây cảm tình/thiện cảm, không dễ thương, không hấp... -
Unprescribed
Tính từ: tự nguyện, không có đơn bác sĩ, không làm theo chỉ thị, -
Unpresentable
/ ¸ʌnpri´zentəbl /, Tính từ: không chỉnh tề, không bảnh bao; không trưng bày được, không phô... -
Unpresented cheque
séc chưa xuất trình, -
Unpreservable
Tính từ: không thể gìn giữ, không thể bảo quản, không thể bảo tồn, không thể duy trì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.