Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unproductiveness

Mục lục

/¸ʌnprə´dʌktivnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự không sản xuất
Sự không tạo ra, sự không phát sinh (sau khi làm cái gì)
Sự không sản xuất nhiều; sự không sinh sản nhiều (người, động vật..); sự không màu mỡ, sự không phong phú (đất..)
Sự không thực hiện được cái gì nhiều, sự không hữu ích

Chuyên ngành

Kinh tế

tính không sinh lợi
tính không sinh sản
tính phi sản xuất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unprofaned

    Tính từ: không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh), không bị...
  • Unprofessed

    Tính từ: không được làm, không được hành nghề, không được tuyên bố, không được nói ra,...
  • Unprofessional

    Tính từ: không hợp với đạo đức nghề nghiệp, không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ...),...
  • Unprofitable

    / ʌn´prɔfitəbl /, Tính từ: không đáng khai thác (mỏ), không có lợi, không có ích; không thuận...
  • Unprofitableness

    / ʌn´prɔfitəbəlnis /, danh từ, tính không có lợi, tính không có ích; tính không thuận lợi, tính chất không sinh lãi, tính chất...
  • Unprogrammable

    Tính từ: không thể chương trình hoá, không thể lập chương trình, không lập trình được,
  • Unprogrammed

    Tính từ: không được chương trình hoá, không được lập chương trình,
  • Unprogressive

    / ¸ʌnprəg´resiv /, Tính từ: không tiến lên, không tiến tới, không tỏ ra tiến bộ, không cải...
  • Unprohibited

    Tính từ: không bị cấm,
  • Unprolific

    Tính từ: không mắn (đẻ), không sinh sản nhiều, không sản xuất nhiều, không đẻ nhiều; không...
  • Unpromising

    / ʌn´prɔmisiη /, Tính từ: không thể tốt, không hứa hẹn, không nhiều triển vọng; không hy vọng...
  • Unpromisingly

    trạng từ,
  • Unprompted

    / ʌn´prɔmptid /, Tính từ: hồn nhiên, tự ý, tự phát, tự ý (về một câu hỏi, một hành động.....
  • Unpromulgated

    Tính từ: không ban bố, không công bố, không ban hành,
  • Unpronounceable

    / ¸ʌnprə´naunsəbl /, Tính từ: khó quá không phát âm được, không đọc được (một từ, nhất...
  • Unpronounced

    Tính từ: không phát âm, không đọc được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top