Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unprotected data

Toán & tin

dữ liệu tự do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unprotected field

    trường không bảo vệ,
  • Unprotected insulated conductor

    dây bọc không bảo vệ,
  • Unprotected metal construction

    kết cấu kim loại không (có lớp phủ) bảo vệ,
  • Unprotected reversing thermometer

    nhiệt kế đảo không bảo vệ,
  • Unprotected storage

    bộ nhớ không bảo vệ,
  • Unproteded goods

    hàng trần, hàng không được che phủ,
  • Unprotested

    Tính từ: không bị phản đối, không bị kháng nghị, không được xác nhận, không được cam đoan,...
  • Unprotested bill

    hối phiếu chưa từ chối thanh toán,
  • Unprotesting

    / ¸ʌnprə´testiη /, Tính từ: không phản đối; bằng lòng; thoả mãn,
  • Unprovable

    Tính từ: không thể chứng tỏ, không thể chứng minh, không chứng minh được,
  • Unproved

    Tính từ: không có bằng chứng, không được chứng minh, chưa được thử thách, Nghĩa...
  • Unproven

    như unproved,
  • Unprovided

    / ¸ʌnprə´vaidid /, Tính từ: không có, thiếu, không có phương tiện, không có cách, chưa sẵn sàng,...
  • Unprovided liability

    nợ không có bảo đảm,
  • Unprovoked

    / ¸ʌnprə´voukt /, Tính từ: không có sự khiêu khích, không bị khiêu khích, không do một hành động...
  • Unprpvable

    Toán & tin: không chứng minh được,
  • Unpruned

    Tính từ: không được tỉa, không được xén (cây cối),
  • Unpublicized

    Tính từ: không quảng cáo, không được đưa ra công khai,
  • Unpublished

    / ʌn´pʌbliʃt /, Tính từ: chưa in; không xuất bản, không công bố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top