Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unreclaimed

Mục lục

/¸ʌnri´kleimd/

Thông dụng

Tính từ

Không được cải tạo, không được giác ngộ
(nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được cải tạo (đất); không được làm khô (bãi lầy để cày cấy)
Không được thuần hoá (thú rừng)
Không đòi lại

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

không được cải tạo
không được khai hoang
không được tiêu nước (đầm lầy)
không được vỡ hoang (đất)

Xem thêm các từ khác

  • Unrecognizable

    / ʌn´rekəg¸naizəbl /, Tính từ: không thể công nhận, không thể thừa nhận, không thể nhận ra,...
  • Unrecognized

    / ʌn´rekəg¸naizd /, Tính từ: không được công nhận, không được thừa nhận, không được chấp...
  • Unrecommended

    Tính từ: không được giới thiệu, không thể tiến cử, không thể đề cử,
  • Unrecompensed

    / ʌn´rekəmpenst /, Tính từ: không được thưởng, không được đền bù, không được bồi thường,...
  • Unreconcilable

    / ʌn´rekən¸sailəbl /, tính từ, không thể hoà giải, không thể giảng hoà được, không nhất trí, mâu thuẫn,
  • Unreconciled

    / ʌn´rekən¸saild /, Tính từ: không được hoà giải; chưa được hoà giải, không được điều...
  • Unreconstructed

    / ¸ʌnri:kən´strʌktid /, Tính từ: không được xây dựng lại, không được tái thiết,
  • Unrecorded

    / ¸ʌnri´kɔ:did /, Tính từ: không được ghi lại, không được ghi biên bản,
  • Unrecorded debt

    nợ chưa thanh toán,
  • Unrecorded expenses

    chi phí chưa ghi sổ,
  • Unrecorded information

    thông tin không dẫn nguồn,
  • Unrecorded revenue

    doanh thu chưa được phản ánh,
  • Unrecounted

    Tính từ: không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết,
  • Unrecoverable

    Tính từ: không thể lấy lại, không thể giành lại, không thể tìm lại, không thể bù lại, không...
  • Unrecoverable Application Error (UAE)

    lỗi ứng dụng không thể khắc phục,
  • Unrecoverable cost

    phí tổn chưa mua hồi,
  • Unrecoverable deformation

    biến dạng không phục hồi, biến dạng không phục hồi,
  • Unrecoverable error

    lỗi không thể khôi phục, lỗi không thể phục hồi, lỗi không hồi phục được, lỗi không khắc phục,
  • Unrecovered creditor

    người chủ nợ không được bảo đảm,
  • Unrecovered debt

    nợ chưa thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top