Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unrefined

Mục lục

/¸ʌnri´faind/

Thông dụng

Tính từ

Không lịch sự, thô lỗ
Không lọc sạch/tinh chế
Không nguyên chất (vàng)
Chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu)
Không lịch sự, không tao nhã, không tế nhị; không có học thức, tục tằn (người)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

không tinh chế
thơ

Thực phẩm

chưa làm sạch
chưa tinh chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
native , raw , unprocessed , barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , ill-bred , indelicate , philistine , rough , rude , tasteless , uncivilized , uncouth , uncultivated , uncultured , unpolished , vulgar , brutish , coarse , earthy , inelegant , primitive , troglodytic , unsophisticated

Xem thêm các từ khác

  • Unrefined oil

    dầu không tinh chế, dầu chưa tinh chế,
  • Unrefined sugar

    đường không tinh chế,
  • Unreflected revenue

    doanh thu không được phản ánh,
  • Unreflecting

    / ¸ʌnri´flektiη /, Tính từ: không phản chiếu, không suy nghĩ, khinh suất,
  • Unreflective

    / ¸ʌnri´flektiv /, tính từ, không biết suy nghĩ, không phản chiếu,
  • Unreformable

    Tính từ: không thể cải cách, không thể cải thiện, không thể cải tạo, không thể cải tổ,...
  • Unreformed

    / ¸ʌnri´fɔ:md /, Tính từ: không được cải tổ, không được cải cách, không được cải tạo,...
  • Unrefracted

    Tính từ: (vật lý) không bị khúc xạ,
  • Unrefreshed

    Tính từ: không nhớ lại, không (được làm) tươi tỉnh lại,
  • Unrefrigerated

    không được làm lạnh, unrefrigerated container, côngtenơ không được làm lạnh, unrefrigerated room (space), phòng (không gian) không...
  • Unrefrigerated container

    côngtenơ không được làm lạnh,
  • Unrefrigerated room

    phòng không được làm lạnh,
  • Unrefrigerated room (space)

    phòng (không gian) không được làm lạnh,
  • Unrefrigerated space

    phòng không được làm lạnh,
  • Unrefuted

    Tính từ: không bị bác, không bị bắt bẻ,
  • Unregal

    Tính từ: không thuộc vua chúa; không xứng với vua chúa; không phù hợp với vua chúa; không vương...
  • Unregarded

    / ¸ʌnri´ga:did /, Tính từ: không được lưu ý; bị coi nhẹ, không được quan tâm, bị lãng quên,...
  • Unregardful

    Tính từ: Ít quan tâm, ít lưu ý, không chú ý, không quan tâm đến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top