- Từ điển Anh - Việt
Unrelenting
Mục lục |
/¸ʌnri´lentiη/
Thông dụng
Phó từ
Không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường độ..)
Độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bound , bound and determined , brick-wall , ceaseless , constant , continual , continuous , cruel , dead set on , endless , grim , hanging tough , hard-headed , implacable , incessant , inexorable , intransigent , iron-fisted , mortal , perpetual , persistent , pitiless , relentless , remorseless , rigid , ruthless , set , steady , stern , stiff , stiff-necked * , tenacious , tough , unabated , unbending , unbroken , unflinching , unremitting , unsparing , unwavering , unyielding , adamant , adamantine , brassbound , die-hard , incompliant , inflexible , iron , obdurate , unbendable , uncompliant , uncompromising , determined , merciless , rigorous , severe , unmerciful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unrelentingly
trạng từ, -
Unreliability
/ ¸ʌnri¸laiə´biliti /, Danh từ: sự không chắc chắn, sự không đáng tin cậy; sự không xác thực... -
Unreliable
/ ¸ʌnri´laiəbl /, Tính từ: không chắc chắn, không đáng tin cậy; không xác thực (tin tức...),... -
Unreliableness
như unreliability, -
Unrelieved
/ ¸ʌnri´li:vd /, Tính từ: Đơn điệu, không biến hoá, không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ... -
Unrelievedly
trạng từ, -
Unreligious
/ ¸ʌnri´lidʒəs /, Tính từ: không liên quan đến tôn giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không tín ngưỡng,... -
Unreluctant
Tính từ: không chống đối, không miễn cưỡng, -
Unremarkable
/ ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa:... -
Unremarked
/ ¸ʌnri´ma:kt /, tính từ, không ai thấy, không ai để ý, không ai nhận xét, -
Unremedied
/ ʌn´remidid /, tính từ, không được đền bù, không được sữa chửa, không được điều trị, không được chữa chạy, -
Unremembered
/ ¸ʌnri´membəd /, Tính từ: không ai nhớ tới, đã bị quên, -
Unreminiscent
Tính từ: không nhớ lại, không gợi lại, -
Unremittable fund
vốn không thể chuyển ra được, -
Unremitted
Tính từ: không ngừng, liên tục, không được khoan thứ, -
Unremitting
/ ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng,Unremittingly
trạng từ,Unremittingness
/ ¸ʌnri´mitiηgnis /,Unremorseful
Tính từ: không ăn năn, không hối hận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.