- Từ điển Anh - Việt
Unrest
| Mục lục | 
/ʌn´rest/
Thông dụng
Danh từ
Sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động
Chuyên ngành
Y học
không yên tâm, náo động
Kinh tế
biến loạn
những biến loạn
sự náo động
tình trạng không yên ổn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , anarchy , annoyance , anxiety , bickering , bother , chagrin , change , confusion , contention , controversy , crisis , debate , disaffection , discontent , discord , disease , disquiet , dissatisfaction , dissension , distress , dither * , ennui , grief , insurrection , irritation , malaise , moodiness , mortification , perplexity , perturbation , protest , quarrel , rebellion , restlessness , sedition , sorrow , strife , tension , tizzy , trouble , tumult , turmoil , unease , uneasiness , uproar , upset , vexation , worry , disquietude , inquietude , restiveness , ferment , sturm und drang , chaos , commotion , disorder , turbulence , unquietness , upheaval
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Unrest groundđất động,
- 
                                UnrestedTính từ: không dựa vào, không được nghĩ ngơi,
- 
                                Unrestful/ ʌn´restful /, Tính từ: bận tâm, hối hả, không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi,...
- 
                                UnrestfulnessDanh từ: sự không yên tĩnh; sự không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, tình trạng không cho (cảm...
- 
                                Unresting/ ʌn´restiη /, Tính từ: không nghỉ tay, không mệt mỏi,
- 
                                Unrestorable systemhệ thống không hoàn nguyên,
- 
                                UnrestoredTính từ: không được hoàn lại, không được trả lại, không được phục hồi lại (toà nhà,...
- 
                                UnrestrainableTính từ: không thể kiềm chế, không thể nén lại, không thể dằn lại,
- 
                                Unrestrained/ ¸ʌnris´treind /, Tính từ: không điều độ, không chừng mực; vô độ, không bị kiềm chế, không...
- 
                                Unrestricted/ ¸ʌnris´triktid /, Tính từ: không hạn chế tốc độ (đường (giao thông)), không bị hạn chế,...
- 
                                Unrestricted Digital Information (ISDN) (UDI)thông tin số không hạn chế,
- 
                                Unrestricted Motion Vector (H263) (UMV)vectơ chuyển động không hạn chế (h263),
- 
                                Unrestricted accesssự cho vào không hạn chế, sự cho vào không hạn chế, sự vào cửa tự do, vào cửa tự do,
- 
                                Unrestricted conditionđiều kiện không hạn chế,
- 
                                Unrestricted currencyđồng tiền không bị hạn chế,
- 
                                Unrestricted invariantbất biến không bị ràng buộc (hạn chế),
- 
                                Unrestricted jobviệc làm tự do,
- 
                                Unrestricted most-favoured nation clauseđiều khoản tối huệ quốc vô điều kiện,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                