Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unrest

Mục lục

/ʌn´rest/

Thông dụng

Danh từ

Sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động
public unrest
tình trạng náo động trong dân chúng
social unrest
Bất ổn xã hội

Chuyên ngành

Y học

không yên tâm, náo động

Kinh tế

biến loạn
những biến loạn
sự náo động
tình trạng không yên ổn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
altercation , anarchy , annoyance , anxiety , bickering , bother , chagrin , change , confusion , contention , controversy , crisis , debate , disaffection , discontent , discord , disease , disquiet , dissatisfaction , dissension , distress , dither * , ennui , grief , insurrection , irritation , malaise , moodiness , mortification , perplexity , perturbation , protest , quarrel , rebellion , restlessness , sedition , sorrow , strife , tension , tizzy , trouble , tumult , turmoil , unease , uneasiness , uproar , upset , vexation , worry , disquietude , inquietude , restiveness , ferment , sturm und drang , chaos , commotion , disorder , turbulence , unquietness , upheaval

Từ trái nghĩa

noun
calm , harmony , peace , rest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top