Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Unseen

    Tính từ: không thấy; không nhìn thấy được, vô hình, Ứng khẩu, không xem trước, không có chuẩn...
  • Unsegmented

    / ʌn´segmintid /, tính từ, không cắt khúc, không phân đoạn,
  • Unsegregated

    Tính từ: không bị phân biệt chủng tộc, không bị tách riêng,
  • Unseizable

    Tính từ: (pháp lý) không thể tịch thu, không thể bắt, chiếm, cướp, tóm, không thể chiếm đoạt,...
  • Unseized

    Tính từ: không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu, bỏ lỡ, bỏ qua, không bị tịch...
  • Unseldom

    Tính từ: không hiếm khi, nhiều lúc,
  • Unselect

    Tính từ: không được tuyển, không được lựa chọn, không kén chọn; không dành riêng, không chỉ...
  • Unselect all

    không chọn tất cả,
  • Unselected

    / ¸ʌnsi´lektid /, tính từ, không được lựa chọn, không được chọn lọc,
  • Unselective

    Tính từ: Ẩu, bừa, không phân biệt,
  • Unselectively

    trạng từ,
  • Unself-conciousness

    Danh từ:,
  • Unself-confident

    Tính từ: tự tị,
  • Unselfconscious

    / ¸ʌnself´kɔnʃəs /, Tính từ: không tự ý thức, không có ý thức về bản thân, không e thẹn,...
  • Unselfish

    / ʌn´selfiʃ /, Tính từ: không ích kỷ, không đến lợi ích bản thân, Từ...
  • Unselfishness

    / ʌn´selfiʃnis /, danh từ, tính không ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness ,...
  • Unsensational

    Tính từ: không gây ra một sự xúc động mạnh mẽ, không cố gắng gây ra sự giật gân, không...
  • Unsensed

    Tính từ: không có ý nghĩa, vô ý nghĩa,
  • Unsensitive

    Tính từ: không dễ bị thương, không dễ bị hỏng, không bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top