Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsensitive

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không dễ bị thương, không dễ bị hỏng
Không bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, không dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
Không dễ bị xúc phạm, không dễ bị bối rối về tình cảm; không nhạy cảm
Không có sự thông cảm, không biểu lộ sự thông cảm
Không nhạy (về dụng cụ..)
Không cần được xử lý hết sức kín đáo, không thận trọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsensitiveness

    Danh từ: tính không dễ cảm động, tính không dễ xúc cảm; tính không nhạy cảm,
  • Unsent

    Tính từ: không gửi, không được mời,
  • Unsentenced

    Tính từ: không bị kết án, không bị kết tội,
  • Unsentimental

    / ¸ʌnsenti´mentəl /, Tính từ: không ủy mị; không đa cảm (về vật), không dễ cảm, không đa...
  • Unseparated

    / ʌn´sepə¸reitid /, Tính từ: không bị chia cắt, không bị phân cách, không phân ly,
  • Unsequenced Application (UA)

    ứng dụng không theo thứ tự, không tuần tự,
  • Unserved

    Tính từ: chưa phát (bóng), không được phục vụ,
  • Unserviceable

    / ʌn´sə:visəbl /, Tính từ: (đùa cợt) không thể sử dụng được (vì mòn, cũ..), không có ích,...
  • Unserviceable areas

    vùng không thể phục vụ (sân bay),
  • Unserviceableness

    Danh từ: tính không thể sử dụng được, tính không sẵn sàng giúp đỡ; tình trạng thiếu khả...
  • Unset

    / ʌn´set /, Tính từ: chưa lặn (mặt trời), không dát, không nạm (đá quý), không đặt (bẫy),...
  • Unset concrete

    bê tông tơi, bê tông vừa mới đổ (chưa đông cứng),
  • Unset saw

    cái cưa đai không căng,
  • Unsettle

    / ʌn´setl /, Ngoại động từ: làm đảo lộn, phá rối tình trạng yên tĩnh, làm lo lắng, làm bối...
  • Unsettled

    / ʌn´setəld /, Tính từ: không ổn định, bị đảo lộn, bị phá rối, có thể thay đổi, hay thay...
  • Unsettled account

    tài khoản chưa quyết toán,
  • Unsettled debts

    nợ chưa trả dứt,
  • Unsettled state if the market

    tình trạng không ổn định của thị trường,
  • Unsettled state of the market (the...)

    tình trạng không ổn định của thị trường,
  • Unsettlement

    / ʌn´setəlmənt /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top