- Từ điển Anh - Việt
Unsettle
Mục lục |
/ʌn´setl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đảo lộn, phá rối tình trạng yên tĩnh
Làm lo lắng, làm bối rối, làm cho không yên
Hình Thái Từ
- Ved : Unsettled
- Ving: Unsettling
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agitate , confuse , dement , derange , disarrange , disarray , discommode , discompose , disconcert , disorder , disorganize , displace , disquiet , disrupt , disturb , down , flurry , fluster , fuddle , get to * , jumble , needle , perturb , psych out , put off , rattle , ruffle , rummage , sicken , spook , throw , throw off * , trouble , turn , unbalance , unhinge * , unnerve , mess up , mix up , muddle , tumble , upset , bother , distract , rock , shake , toss
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unsettled
/ ʌn´setəld /, Tính từ: không ổn định, bị đảo lộn, bị phá rối, có thể thay đổi, hay thay... -
Unsettled account
tài khoản chưa quyết toán, -
Unsettled debts
nợ chưa trả dứt, -
Unsettled state if the market
tình trạng không ổn định của thị trường, -
Unsettled state of the market (the...)
tình trạng không ổn định của thị trường, -
Unsettlement
/ ʌn´setəlmənt /, -
Unsettling
/ ʌn´setliη /, Tính từ: làm cho không an tâm, đáng lo, Từ đồng nghĩa:... -
Unsevered
Tính từ: không bị chia rẽ, không bị tách ra, không bị cắt đứt (quan hệ), -
Unsew
/ ʌn´sou /, ngoại động từ, tháo đường may, -
Unsewered
nước bẩn [không được thoát nước bẩn], -
Unsewn
quá khứ của unsew, -
Unsewn binding
sự đóng dán sách, sự đóng sách không khâu, -
Unsex
/ ʌn´seks /, Ngoại động từ: làm cho mất giới tính, Từ đồng nghĩa:... -
Unsexed
Tính từ: bị mất giới tính, mất tính chất đàn bà, -
Unsexual
Tính từ: vô tính, không có giới tính; không có nhục dục; không thuộc các vấn đề sinh lý, không... -
Unshackle
/ ʌn´ʃækl /, Ngoại động từ: giải phóng cho tự do, mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo... -
Unshackled
/ ʌn´ʃækəld /, tính từ, Được giải phóng tự do, không bị trói buộc, không bị kiềm chế, -
Unshaded
/ ʌn´ʃeidid /, Tính từ: không có bóng mát, không có bóng râm, không có chụp (đèn), phơi nắng,... -
Unshadowed
/ ʌn´ʃædoud /, tính từ, sáng rõ, không bị che bóng, không có bóng tối, không có bóng mây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.