Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unshielded source

Nghe phát âm

Vật lý

nguồn (bức xạ) không che chắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unshift

    Tính từ: không dời chổ, không thay đổi,
  • Unship

    / ʌn´ʃip /, Ngoại động từ: (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến,...
  • Unshipment

    sự bốc dỡ hàng (ở tàu),
  • Unshipped

    Tính từ: Đã bốc dỡ (hàng); đã xuống bến (khách), Đã bỏ, đã tháo ra (mái chèo...), đã bốc...
  • Unshockability

    Tính từ:,
  • Unshockable

    Tính từ: không thể bị kích động, không thể bị lay chuyển,
  • Unshocked

    Tính từ: không phẫn nộ, không bị phật ý, không bị khích động, không bị lay chuyển,
  • Unshod

    / ʌn´ʃɔd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unshoe: Tính...
  • Unshoe

    / ʌn´ʃu: /, Ngoại động từ .unshod: tháo móng sắt (ngựa), tháo giày, tháo đầu bịt (sào, gậy...),...
  • Unshorn

    / ʌn´ʃɔ:n /, Tính từ: không xén lông (cừu), không cạo (mặt),
  • Unshortened

    Tính từ: không cắt ngắn, không rút gọn, không tóm tắt,
  • Unshot

    Ngoại động từ: không bị bắn chết, không lấy đạn ra, không đâm chồi,
  • Unshown

    Tính từ: không được cho xem, không được trưng bày, không được chứng tỏ, không chứng minh,...
  • Unshrinkable

    / ʌn´ʃriηkəbl /, Tính từ: không thể làm co lại được, không thể rút ngắn lại; không thể...
  • Unshrinkable finish

    gia công chống co rút,
  • Unshrinking

    / ʌn´ʃriηkiη /, Tính từ: không co lại, không lùi bước, gan dạ, cương quyết,
  • Unshrunk

    Tính từ: không bị co,
  • Unshut

    Tính từ: không đóng, không khép; không nhắm, mở (mắt),
  • Unshutter

    / ʌn´ʃʌtə /, ngoại động từ, tháo cửa chớp, mở cửa chớp,
  • Unshuttered

    Tính từ: không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top