- Từ điển Anh - Việt
Unskilled
Mục lục |
/ʌn´skild/
Thông dụng
Tính từ
Không thạo, không khéo, không giỏi
Không chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)
- unskilled labour
- những công việc lao động đơn giản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awkward , green * , inadequate , incompetent , inept , inexperienced , inexpert , inproficient , not up to , raw * , unable , undeveloped , uneducated , unequipped , unhandy , unqualified , unschooled , untalented , inapt , incapable , unskillful , unworkmanlike , dilettante , dilettantish , nonprofessional , unprofessional , amateurish , bungling , clumsy , empirical , green , inefficient , maladroit , unpracticed , untrained
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unskilled job
việc làm không cần kỹ năng đặc biệt, -
Unskilled laborer
công nhân không chuyên, -
Unskilled labour
lao động không có kỹ thuật, lao động đơn giản (không cần tay nghề), -
Unskilled worker
công nhân không lành nghề, thợ không chuyên, công nhân lao động phổ thông, công nhân, thợ không lành nghề, -
Unskimmed
Tính từ: chưa vớt bọt, -
Unslacked
Tính từ: chưa tôi (vôi), không nới, không chùng (dây), -
Unslaked
/ ʌn´sleikt /, Tính từ: không đỡ, không hết (cơn khát), không tôi, sống (vôi), Hóa... -
Unslaked and ground quicklime
vôi chưa tôi và nghiền thành bột, -
Unslaked lime
vôi tươi, vôi sống, vôi chưa tôi, -
Unsleeping
/ ʌn´sli:piη /, Tính từ: không ngủ, thức, tỉnh, tỉnh táo, cảnh giác, -
Unsleeved-joint
không đối xứng, -
Unslept
Tính từ: không ngừng, thường xuyên, không ngủ, không buồn ngủ, tĩnh táo, cảnh giác, -
Unsliced
Tính từ: (bánh mì) không được cắt thành lát, nguyên., -
Unsling
Tính từ: cởi dây, tháo dây đeo, không ngủ, thức, tỉnh, tỉnh táo, cảnh giác, -
Unsluice
Ngoại động từ: dẫn nước vào âu thuyền, dẫn nước vào cống, -
Unslumbering
Tính từ: cảnh giác, không ngủ, -
Unslung
Tính từ: quá khứ và quá khứ phân từ của unsling, -
Unsmart
Tính từ: không diện, không bảnh bao, không thanh nhã, không lịch sự, -
Unsmeltable
/ ʌn´smeltəbl /, Hóa học & vật liệu: không thể nóng chảy, -
Unsmiling
/ ʌn´smaliη /, Tính từ: không mỉm cười, không tươi cười, không hớn hở; nghiêm trang, nghiêm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.