Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsolicited

Mục lục

/'ʌnsə'lisitid/

Thông dụng

Tính từ

Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài
unsolicited help
sự giúp đỡ tự nguyện


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
free , freewilled , gratis * , gratuitous , offered , spontaneous , uncalled-for * , undesirable , undesired , unforced , uninvited , unrequested , unsought , unwelcome , voluntary , volunteered

Từ trái nghĩa

adjective
asked , invited , requested , solicited

Xem thêm các từ khác

  • Unsolicited Commercial Email (UCE)

    thư điện tử thương mại tự gửi đến (để quảng cáo như tờ rơi),
  • Unsolicited interrupt

    ngắt không theo yêu cầu,
  • Unsolicited offer

    giá chào chủ động,
  • Unsolicited testimonial

    thư khen do khách hàng chủ động gửi tới,
  • Unsolicitous

    Tính từ: không tha thiết, không ham muốn, không ước ao, không quan tâm, không lo lắng/chú ý,
  • Unsolid

    Tính từ: không rắn; không giữ hình dạng của mình (không ở thể khí, thể lỏng), không rắn...
  • Unsolidity

    Danh từ: tính không rắn, tính không chắc, tính không vững bền, tính không kiên cố,
  • Unsolvability

    Toán & tin: (toán logic ) tính không giải được, recursive unsolvability, không giải được đệ...
  • Unsolvable

    / ʌn´sɔlvəbl /, Tính từ: không thể giải thích được, không thể giải quyết được, (toán học)...
  • Unsolved

    / ʌn´sɔlvd /, Tính từ: không được giải quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều...
  • Unsonlike

    Tính từ: không xứng với người con,
  • Unsonsy

    Tính từ: không tốt, xấu xa, tồi tệ,
  • Unsoothed

    Tính từ: không được làm dịu, không được làm nguôi,
  • Unsophistical

    Tính từ: không nguỵ biện,
  • Unsophisticated

    / ¸ʌnsə´fisti¸keitid /, Tính từ: thật (hàng hoá); không giả mạo; không pha (rượu), cơ bản, đơn...
  • Unsophisticatedness

    / ¸ʌnsə´fisti¸keitidnis /,
  • Unsophistication

    / ¸ʌnsə¸fisti´keiʃən /, danh từ, tính chất thật (hàng hoá); tính chất không giả mạo; tính chất không pha (rượu), tính chất...
  • Unsortable

    Tính từ: không thể lựa chọn ra được, không thể phân loại,
  • Unsorted

    / ʌn´sɔ:tid /, Tính từ: không được phân loại, chọn lọc, chọn lựa, xếp loại, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top