- Từ điển Anh - Việt
Unspoken
Mục lục |
/ʌn´spoukn/
Thông dụng
Tính từ
Không nói lên, hiểu ngầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unuttered , unvoiced , wordless , implied , inferred , understood , implicit , inarticulate , intimated , invoiced , mute , silent , unstated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unspontaneous
Tính từ: không tự động, không tự ý, không tự phát, không tự sinh, không hồn nhiên, không thanh... -
Unspool
tở ra, tháo ra, -
Unsporting
/ ʌn´spɔ:tiη /, -
Unsportsmanlike
/ ʌn´spɔ:tsmən¸laik /, Tính từ: không có tinh thần thể thao, không thẳng thắn, không trung thực,... -
Unspotted
/ ʌn´spɔtid /, Tính từ: không có vết nhơ (thanh danh); trong sạch, không có vết, không lốm đốm,... -
Unspottedness
/ ʌn´spɔtidnis /, -
Unsprayed
Tính từ: không bị (được) bơm, phun (thuốc, nước hoa), -
Unsprung
/ ʌn´sprʌη /, Tính từ: không có nhíp, không có lò xo (xe), -
Unsprung mass
khối lượng không được đỡ bằng nhíp, -
Unsquared
Tính từ: không đẽo vuông cạnh, -
Unsqueezed
Tính từ: không bị ép, không bị vắt, không bị tống tiền, -
Unsruffing
việc dỡ hàng công-ten-nơ, -
Unstability
tính không bền vững, -
Unstabilized settlement
độ lún không ổ định, -
Unstable
/ ʌn´steibl /, Tính từ: dễ chuyển động, dễ đổ, không vững chắc, không bền, dễ thay đổi... -
Unstable algorithm
thuật toán bất ổn định, -
Unstable arc
hồ quang không ổn định, -
Unstable completion
mắt không ổn định, thành phần không ổn định, -
Unstable component
mắt không ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.