Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unstatesmanlike

Mục lục

/ʌn´steitsmən¸laik/

Thông dụng

Tính từ

Không có phong thái nhà chính khách
Không có vẻ chính trị, không có tài chính trị
Không như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; không có tài quản lý nhà nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unstatutable

    / ʌn´stætjutəbl /, Tính từ: trái với luật pháp, trái với hiến pháp, không thuộc luật; không...
  • Unstayed

    siết chặt [không được siết chặt], Tính từ: không căng chặt, nới lõng ( cóoc xê), không được...
  • Unsteadfast

    / ʌn´stedfəst /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, hay dao động, không chắc chắn, không...
  • Unsteadfastness

    Danh từ: tính không kiên định, tính hay dao động, tính không chắc chắn, tính không vững chắc;...
  • Unsteadily

    Phó từ: không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước...
  • Unsteadiness

    / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness...
  • Unsteadiness of light

    sự biến thiên của ánh sáng,
  • Unsteady

    / ʌn´stedi /, Tính từ: không đúng mực, không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo,...
  • Unsteady cooling

    làm lạnh không ổn định,
  • Unsteady current

    dòng không ổn định,
  • Unsteady demand

    nhu cầu không ổn định,
  • Unsteady flight

    sự bay không ổn định,
  • Unsteady flow

    dòng chảy không đều, dòng chảy không dừng, luồng không ổn định, dòng bất định, dòng chảy không ổn định, dòng không...
  • Unsteady flows

    dòng chảy không ổn định,
  • Unsteady heat transfer

    sự truyền nhiệt không ổn định, truyền nhiệt không ổn định,
  • Unsteady market conditions

    tình trạng thị trường không ổn định,
  • Unsteady soil

    đất không ổn định,
  • Unsteady state

    trạng thái không ổn định, trạng thái không dừng,
  • Unsteady state flow

    lưu lượng không ổn định, dòng chảy không ổn định,
  • Unsteady wave

    sóng không ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top