- Từ điển Anh - Việt
Unsuccessful
Mục lục |
/¸ʌnsək´sesful/
Thông dụng
Tính từ
Không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành đạt, thất bại, hỏng, không trúng tuyển
Chuyên ngành
Toán & tin
không có kết quả
không thành công
- unsuccessful execution
- chạy không thành công
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abortive , defeated , disastrous , doomed , failed , foiled , fruitless , futile , ill-fated , ineffective , ineffectual , losing , thwarted , unlucky , useless , vain , barren , bootless , unavailing , unprofitable , failing , hapless , hopeless , manque , unfortunate , unprosperous , would-be
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Unsuccessful bidder
người bỏ thầu không thành công, người không trúng thầu, -
Unsuccessful call attempt
cuộc gọi (điện thoại) không thành, -
Unsuccessful execution
chạy không thành công, chạy thất bại, -
Unsuccessful party
bên thất kiện, bên thua kiện, -
Unsuccessfully
trạng từ, -
Unsuccessfulness
Danh từ: sự không thành công, sự không thắng lợi, sự không thành đạt, sự thất bại, -
Unsuccessive
Tính từ: không nhất quán, không lần lượt, -
Unsufferable
Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa:... -
Unsugared
Tính từ: không có rắc đường, không có cho đường; không bọc đường, (nghĩa bóng) không ngọt... -
Unsuggestible
Tính từ: không thể đề nghị được,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemOccupations III
201 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"