Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsuccessful

Mục lục

/¸ʌnsək´sesful/

Thông dụng

Tính từ

Không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành đạt, thất bại, hỏng, không trúng tuyển

Chuyên ngành

Toán & tin

không có kết quả
không thành công
unsuccessful execution
chạy không thành công

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abortive , defeated , disastrous , doomed , failed , foiled , fruitless , futile , ill-fated , ineffective , ineffectual , losing , thwarted , unlucky , useless , vain , barren , bootless , unavailing , unprofitable , failing , hapless , hopeless , manque , unfortunate , unprosperous , would-be

Các từ tiếp theo

  • Unsuccessful bidder

    người bỏ thầu không thành công, người không trúng thầu,
  • Unsuccessful call attempt

    cuộc gọi (điện thoại) không thành,
  • Unsuccessful execution

    chạy không thành công, chạy thất bại,
  • Unsuccessful party

    bên thất kiện, bên thua kiện,
  • Unsuccessfully

    trạng từ,
  • Unsuccessfulness

    Danh từ: sự không thành công, sự không thắng lợi, sự không thành đạt, sự thất bại,
  • Unsuccessive

    Tính từ: không nhất quán, không lần lượt,
  • Unsufferable

    Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa:...
  • Unsugared

    Tính từ: không có rắc đường, không có cho đường; không bọc đường, (nghĩa bóng) không ngọt...
  • Unsuggestible

    Tính từ: không thể đề nghị được,
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top