Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsung

Mục lục

/ʌn´sʌη/

Thông dụng

Tính từ

Không được hát
Không được thừa nhận
Không được ca ngợi, không được ca tụng trong thơ ca
unsung heroes
những anh hùng không được ca ngợi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anonymous , disregarded , forgotten , nameless , neglected , overlooked , unacclaimed , unacknowledged , undistinguished , unfamed , unglorified , unhailed , unhonored , unknown , unnamed , unrecognized , unrenowned

Xem thêm các từ khác

  • Unsunned

    / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • Unsupercharged engine

    động cơ không tăng áp,
  • Unsuperheated vapour

    hơi chưa quá nhiệt, hơi nước chưa quá nhiệt,
  • Unsuperstitious

    Tính từ: không mê tín,
  • Unsupervised

    / ʌn´su:pə¸vaizd /, Tính từ: không bị giám sát,
  • Unsupple

    Tính từ: không mềm, không dễ uốn; không dẻo; cứng, không mềm mỏng, không luồn cúi, không quỵ...
  • Unsupplied

    Tính từ: không được cung cấp, không được tiếp tế, không được thoả mãn, không được đáp...
  • Unsupportable

    / ¸ʌnsə´pɔ:təbl /, Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, không thể khắc phục...
  • Unsupported

    / ¸ʌnsə´pɔ:tid /, Tính từ: không có gì chống đỡ, không có chỗ dựa, không nơi nương tựa,...
  • Unsupported back

    lớp nóc không gia cố,
  • Unsupported beam

    dầm không giá đỡ,
  • Unsupported distance

    chiều dài tự do,
  • Unsupported edge of the slab

    mép hẫng của bản,
  • Unsupported length

    khoảng vươn, đoạn chìa tầm với, chiều dài mút thừa (kiểu côngxon), tầm với (của rầm), tầm với,
  • Unsupported length of column

    chiều dài tự do của cột,
  • Unsuppressed

    / ¸ʌnsəp´rest /, tính từ, không bị chặn (bệnh), không bị đàn áp, không bị áp chế, không bị cấm, không bị chặn, không...
  • Unsure

    / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có...
  • Unsurfaced

    không rải mặt, Tính từ: không nổi lên mặt nước (tàu ngầm), không trang trí mặt ngoài,
  • Unsurfaced road

    đường không rải mặt, đường đất,
  • Unsurfaced shoulder

    lề đường không gia cố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top