Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsymmetrical loading condition

Xây dựng

trạng thái tải không đối xứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsymmetrical three-phase

    hệ (thống) ba pha không đối xứng,
  • Unsymmetrically

    trạng từ,
  • Unsymmetry

    đối xứng [sự không đối xứng], Danh từ: sự không đối xứng, sự không cân đối,
  • Unsympathetic

    / ¸ʌnsimpə´θetik /, Tính từ: không thông cảm; không đồng tình, không đáng mến, không dễ thương,...
  • Unsympathetically

    trạng từ,
  • Unsync

    dị bộ,
  • Unsystematic

    / ¸ʌnsisti´mætik /, Tính từ: không có hệ thống, không có phương pháp,
  • Unsystematic risk

    rủi ro có tính may rủi,
  • Unsystematized

    Tính từ: không hệ thống hoá, không thành hệ thống,
  • Unsystematized delusion

    hoang tưởng không có hệ thống,
  • Untag

    tháo thẻ,
  • Untainted

    / ʌn´teintid /, Tính từ: chưa hỏng, chưa ôi, còn tươi (thức ăn, hoa quả), không bị nhơ bẩn,...
  • Untalented

    / ʌn´tæləntid /, Tính từ: không có tài, bất tài, không có khiếu,
  • Untalked-of

    Tính từ: không được nhắc đến,
  • Untamable

    / ʌn´teiməbl /, tính từ, không thể thuần hoá được, không thể dạy được (thú vật), không thể chế ngự được (dục vọng...)
  • Untamebleness

    Danh từ: tính không thể thuần hoá được, tính không thể dạy được, tính khó dạy (thú vật),...
  • Untamed

    / ʌn´teimd /, Tính từ: chưa được dạy thuần, không thuần dưỡng, không chế ngự, không được...
  • Untamped backfill

    đất lấp không được dầm,
  • Untangle

    / ʌn´tæηgl /, Ngoại động từ: (nghĩa đen); (nghĩa bóng) gỡ rối, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top