Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untapped

Mục lục

/ʌn´tæpt/

Thông dụng

Tính từ

Chưa khô (củi)
Chưa dùng, chưa khai thác
an untapped inspiration
một nguồn cảm hứng chưa được khai thác

Chuyên ngành

Điện

không rẽ nhánh (máy biến áp)

Xem thêm các từ khác

  • Untapped market

    thị trường chưa mở, chưa khai thác,
  • Untapped natural resources

    tài nguyên thiên nhiên chưa khai thác,
  • Untarnishable

    xỉn [không thể xỉn], Tính từ: không thể mờ, không thể xỉn đi,
  • Untarnished

    / ʌn´ta:niʃt /, Tính từ: không bị mờ, không bị xỉn, (nghĩa bóng) không bị nhơ nhuốc, không...
  • Untasked

    Tính từ: không được giao nhiệm vụ, không được thử thách; không bị làm căng thẳng,
  • Untasted

    / ʌn´teistid /, Tính từ: không được nếm, không được thử,
  • Untaught

    / ʌn´tɔ:t /, Tính từ: quá khứ và quá khứ phân từ của unteach, không được học, không có học...
  • Untaxed

    / ʌn´tækst /, Tính từ: không bị đánh thuế, không tính cước, không bị quy cho (một lỗi gì),...
  • Unteach

    / ʌn´ti:tʃ /, Ngạoi động từ: dạy điều ngược lại, quên điều đã được dạy,
  • Unteachable

    / ʌn´ti:tʃəbl /, Tính từ: không thể truyền đạt được (về một vấn đề), không thể học...
  • Unteachableness

    Danh từ: tình trạng không thể truyền đạt được (về một vấn đề), tính không thể học hỏi...
  • Untearable

    / ʌn´tɛərəbl /, Tính từ: không thể xẻ, không thể làm rách, không thể làm toạc ra, không thể...
  • Untechnical

    Tính từ: không thuộc kỹ thuật, không có tính chất kỹ thuật, không thuộc chuyên môn, không có...
  • Untempered

    / ʌn´tempəd /, Tính từ: chưa tôi, không được tôi luyện, Cơ - Điện tử:...
  • Untempted

    Tính từ: không bị xúi giục, không bị cám dỗ, không bị quyến rũ,
  • Untenability

    / ʌn¸tenə´biliti /, danh từ, tình trạng không đứng vững được, tình trạng không trụ lại được, tình trạng không thể...
  • Untenable

    Tính từ: không đứng vững được, không trụ lại được, không thể cãi được, không thể biện...
  • Untenableness

    / ʌn´tenəbəlnis /,
  • Untenant

    Nội động từ: Đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...), Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top