- Từ điển Anh - Việt
Untenable
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không đứng vững được, không trụ lại được
Không thể cãi được, không thể biện hộ được, không thể bảo vệ được (về một lý thuyết..)
Không thể giữ được, không bảo vệ được, không cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Untenableness
/ ʌn´tenəbəlnis /, -
Untenant
Nội động từ: Đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...), Ngoại động từ:... -
Untenantable
/ ʌn´tenəntəbl /, tính từ, không ở được, không cho thuê được (nhà ở), -
Untenanted
/ ʌn´tenəntid /, tính từ, không có người ở; để không (nhà, đất), -
Untended
Tính từ: không được trông nom, không ai chăm sóc, không được giữ gìn, -
Untender
Tính từ: cứng, dai, không mềm, không dịu, bỏ không (nhà cửa), -
Untendered
Tính từ: không được mời, không được yêu cầu, (pháp lý) không bắt phải thề, không bắt phải... -
Untensioned reinforcement
cốt thép không kéo sẵn, -
Untent
Ngoại động từ: bỏ lều, dỡ lều,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.745 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemThe City
26 lượt xemCars
1.981 lượt xemFruit
282 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Human Body
1.588 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((