Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unthinkably

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem unthinkable


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unthinking

    / ʌn´θiηkiη /, Tính từ: vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời...
  • Unthinkingly

    Phó từ: vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói..),
  • Unthinkingness

    / ʌn´θiηkiηgnis /,
  • Unthorough

    Tính từ: không cẩn thận, không kỷ lưỡng, không tỉ mĩ,
  • Unthorought

    quá khứ và quá khứ phân từ của unthink,
  • Unthought-of

    Tính từ: bị bỏ quên, bị bỏ rơi, không ngờ, không dè, không ai nghĩ tới,
  • Unthoughtful

    / ʌn´θɔtful /, Tính từ: không trầm ngâm; không trầm tư; không tư lự, vô tâm, vô tư lự, không...
  • Unthoughtfulness

    Danh từ: tính không trầm ngâm; tính không trầm tư; tính vô tâm, tính vô tư lự, sự không có suy...
  • Unthrashed

    Tính từ: chưa đập (lúa), chưa bị đánh đòn; không bị đánh đòn, không bị đánh bại (trong...
  • Unthread

    / ʌn´θred /, Động từ: rút chỉ (ra khỏi kim), thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp), tìm...
  • Unthreadable

    Tính từ: không thể xâu (kim, chỉ), không thể lách qua,
  • Unthreaded

    / ʌn´θredid /, (adj) không xẻ rãnh, tính từ, không xâu; chưa xâu (kim, chỉ), không bị lách qua,
  • Unthreading pipe

    ống chưa ren răng,
  • Unthreshed

    Tính từ: chưa đập, chưa tuốt (lúa),
  • Unthriftiness

    Danh từ: sự mọc xấu; sự trồng không có lợi (cây trồng), tính không tiết kiệm, tính không...
  • Unthrifty

    / ʌn´θrifti /, Tính từ: phát triển kém (cây trồng, con nuôi), mọc xấu; trồng không có lợi (cây...
  • Unthrone

    / ʌn´θroun /, Ngoại động từ: truất ngôi (vua); hạ bệ,
  • Unthwarted

    Tính từ: không bị cản trở, không bị phá ngang,
  • Untidily

    Phó từ: không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...), bù xù,...
  • Untidiness

    / ʌn´taidinis /, danh từ, tình trạng không gọn gàng, tình trạng không ngăn nắp, sự xộc xệch, sự lôi thôi lếch thếch (quần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top