- Từ điển Anh - Việt
Unthrone
Mục lục |
/ʌn´θroun/
Thông dụng
Ngoại động từ
Truất ngôi (vua); hạ bệ
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Unthwarted
Tính từ: không bị cản trở, không bị phá ngang, -
Untidily
Phó từ: không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...), bù xù,... -
Untidiness
/ ʌn´taidinis /, danh từ, tình trạng không gọn gàng, tình trạng không ngăn nắp, sự xộc xệch, sự lôi thôi lếch thếch (quần... -
Untidy
/ ʌn´taidi /, Tính từ: không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần... -
Untie
/ ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ... -
Untied
/ ʌn´taid /, Tính từ: Đã được cởi dây, đã được tháo dây; đã được cởi nút; đã được... -
Untied aid
viện trợ không điều kiện, -
Untied investment
đầu tư vô điều kiện, -
Until
/ ʌn´til /, Giới từ (cũng) .till: trước khi; cho đến khi, Liên từ (cũng)... -
Untile
dỡ ngói ra, Ngoại động từ: dỡ ngói ra, bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"