Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untimeliness

Mục lục

/ʌn´taimlinis/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất sớm, tính chất non, tình trạng không phải mùa
Sự không đúng lúc, sự không hợp thời, sự không thích hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Untimely

    / n'taimli /, Tính từ & phó từ: non, yểu, sớm; không phải mùa, không đúng lúc, không hợp thời,...
  • Untin

    Ngoại động từ: bỏ lớp thiếc tráng, mở hộp,
  • Untinctured

    Tính từ: không bôi màu, không tô màu, không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ,
  • Untinged

    / ʌn´tindʒd /, Tính từ: không nhuốm màu, không pha màu, không có vẻ, không đượm vẻ,
  • Untired

    Tính từ: không mệt; không muốn ngủ, không muốn nghỉ ngơi, không quen thuộc, không nhàm, không...
  • Untiring

    / ʌn´taiəriη /, Tính từ: không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc, Từ đồng...
  • Untithed

    / ʌn´taiðd /, tính từ, không bị đánh thuế thập phân; không phải nộp thuế thập phân,
  • Untitle

    không tiêu đề,
  • Untitled

    / ʌn´taitld /, Tính từ: không đủ thẩm quyền, không có quyền, không có đế mục,
  • Unto

    / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • Untocled joint

    mạch vữa không miết,
  • Untold

    / ʌn´tould /, Tính từ: không được kể lại, không được nói ra, vô kể, không kể xiết, không...
  • Untomb

    Ngoại động từ: Đào mả lên, quật lên,
  • Untooled joint

    mạch vữa không miết,
  • Untooth

    Ngoại động từ: tháo răng ra, không giũa cho có răng,
  • Untormented

    Tính từ: không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt,
  • Untorn

    Tính từ: không rách, còn lành,
  • Untortured

    Tính từ: không bị tra tấn, không bị hành hạ khổ sở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top