Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untiringly

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem untiring


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Untithed

    / ʌn´taiðd /, tính từ, không bị đánh thuế thập phân; không phải nộp thuế thập phân,
  • Untitle

    không tiêu đề,
  • Untitled

    / ʌn´taitld /, Tính từ: không đủ thẩm quyền, không có quyền, không có đế mục,
  • Unto

    / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • Untocled joint

    mạch vữa không miết,
  • Untold

    / ʌn´tould /, Tính từ: không được kể lại, không được nói ra, vô kể, không kể xiết, không...
  • Untomb

    Ngoại động từ: Đào mả lên, quật lên,
  • Untooled joint

    mạch vữa không miết,
  • Untooth

    Ngoại động từ: tháo răng ra, không giũa cho có răng,
  • Untormented

    Tính từ: không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt,
  • Untorn

    Tính từ: không rách, còn lành,
  • Untortured

    Tính từ: không bị tra tấn, không bị hành hạ khổ sở,
  • Untouchability

    / ʌn¸tʌtʃə´biliti /,
  • Untouchable

    / ʌn´tʌtʃəbl /, Tính từ: thiêng liêng, không thể phê bình, không thể sờ được; không thể động...
  • Untouched

    / ʌn´tʌtʃt /, Tính từ: không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên, chưa đả...
  • Untoward

    / ʌn´touəd /, Tính từ: bất lịch sự, vô lễ, khiếm nhã, không hay, không may, rủi ro, bất hạnh,...
  • Untowardness

    / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness...
  • Untraceable

    / ʌn´treisəbl /, Tính từ: không thể khám phá, không thể phát hiện được, không thể vạch ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top