Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untold

Mục lục

/ʌn´tould/

Thông dụng

Tính từ

Không được kể lại, không được nói ra
an untold story
một câu chuyện không được kể lại
Vô kể, không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể, không thể đếm được
a man of untold wealth
một người giàu vô kể
untold losses
thiệt hại không kể xiết


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beyond measure , countless , gigantic , hidden , huge , immense , incalculable , indescribable , inexpressible , innumerable , innumerous , mammoth , manifold , many , measureless , mighty , monstrous , multiple , multitudinous , myriad , numberless , private , prodigious , staggering , suppressed , titanic , uncountable , uncounted , undreamed of , unexpressed , unimaginable , unknown , unnumberable , unnumbered , unspeakable , unthinkable , vast , boundless , endless , enormous , immeasurable , numerous , undisclosed , unrelated , unrevealed

Từ trái nghĩa

adjective
few , little , small , tiny

Xem thêm các từ khác

  • Untomb

    Ngoại động từ: Đào mả lên, quật lên,
  • Untooled joint

    mạch vữa không miết,
  • Untooth

    Ngoại động từ: tháo răng ra, không giũa cho có răng,
  • Untormented

    Tính từ: không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt,
  • Untorn

    Tính từ: không rách, còn lành,
  • Untortured

    Tính từ: không bị tra tấn, không bị hành hạ khổ sở,
  • Untouchability

    / ʌn¸tʌtʃə´biliti /,
  • Untouchable

    / ʌn´tʌtʃəbl /, Tính từ: thiêng liêng, không thể phê bình, không thể sờ được; không thể động...
  • Untouched

    / ʌn´tʌtʃt /, Tính từ: không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên, chưa đả...
  • Untoward

    / ʌn´touəd /, Tính từ: bất lịch sự, vô lễ, khiếm nhã, không hay, không may, rủi ro, bất hạnh,...
  • Untowardness

    / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness...
  • Untraceable

    / ʌn´treisəbl /, Tính từ: không thể khám phá, không thể phát hiện được, không thể vạch ra...
  • Untraced

    Tính từ: không được vạch ra (kế hoạch, đường lối), không đi theo (người nào, con đường...
  • Untracked

    Tính từ: không bị theo vết, không có vết, không có bánh xích,
  • Untragic

    Tính từ: không có tính chất bi kịch, không như bi kịch, không theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) không...
  • Untragical

    như untragic, không có tính chất bi kịch, không bi thảm,
  • Untrained

    / ʌn´treind /, Tính từ: không tập, không rèn (súc vật), không có kinh nghiệm; chưa thạo (người),...
  • Untrammeled

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như untrammelled,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top