Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untroubled

Mục lục

/ʌn´trʌbld/

Thông dụng

Tính từ

Không đục, trong
Yên tĩnh, không băn khoăn, không lo lắng, không bồn chồn, không bị quấy rầy
Không rối loạn, không hỗn loạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
composed , cool , halcyon , hushed , placid , quiet , serene , steady , still , tranquil , unagitated , unconcerned , undisturbed , unflappable , unflustered , unperturbed , unruffled , unstirred , unworried , calm , peaceful , stilly , carefree , easy , easygoing , relaxed , unbothered

Từ trái nghĩa

adjective
anxious , disturbed , troubled , unnerved

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Untrue

    / ʌn´tru: /, Tính từ: không đúng, sai, trái với sự thật, không trung thành (người), Xây...
  • Untrueness

    / ʌn´tru:nis /, danh từ, tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất trái với sự thật, tính không trung thành,
  • Untruly

    / ʌn´tru:li /,
  • Untrussed

    tháo [bị tháo ra], Tính từ: bị tháo ra, bị dỡ ra, chưa buộc chân và cánh (gà) cho gọn (để...
  • Untrussed roof

    mái không hệ giàn,
  • Untrustworthiness

    / ʌn´trʌst¸wə:ðinis /, danh từ, tính chất không đáng tin cậy, sự không xứng đáng với sự tin cậy,
  • Untrustworthy

    / ʌn´trʌst¸wə:ði /, Tính từ: không đáng tin cậy, không xứng đáng với sự tin cậy, Từ...
  • Untruth

    / ʌn´tru:θ /, Danh từ, số nhiều untruths: lời nói không thành thật, lời nối dối, sự thiếu...
  • Untruthful

    / ʌn´tru:θful /, Tính từ: sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực,...
  • Untruthfull

    Tính từ: nói láo, nói dối, không thật thà, không chân thật, giả dối, sai sự thật, không xác...
  • Untruthfullness

    Danh từ: tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức), tính chất sai sự...
  • Untruthfully

    Phó từ: sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực, không đúng sự thực,...
  • Untruthfulness

    / ʌn´tru:θfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness
  • Untuck

    / ʌn´tʌk /, Ngoại động từ: lấy ra, rút ra,
  • Untune

    / ʌn´tju:n /, ngoại động từ, làm rối loạn, làm đảo loạn, làm sai (dây đàn), làm sai, làm lạc (giọng),
  • Untuned

    Tính từ: lạc giọng (đàn); lạc/chệch (sóng máy thu âm), không hoà hợp, không phù hợp, không...
  • Untuneful

    / ʌn´tju:nful /, Tính từ: không có giai điệu vui tai, không du dương, không êm ái; chói tai,
  • Unturf

    Ngoại động từ: bỏ tầng đất mặt có cỏ đi,
  • Unturned

    / ʌn´tə:nd /, Tính từ: không lật lại, không quay lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top