- Từ điển Anh - Việt
Unwise
Mục lục |
/ʌn´waiz/
Thông dụng
Tính từ
Không khôn ngoan, ngu xuẩn, khờ, dại dột
Không thận trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- childish , foolhardy , foolish , ill-advised , ill-considered , immature , impolitic , improvident , imprudent , inadvisable , inane , inappropriate , indiscreet , inept , injudicious , misguided , naive , rash , reckless , senseless , short-sighted , silly , thoughtless , undesirable , unfortunate , unintelligent , unsound , witless , dumb , impracticable , impractical , inexpedient , irrational , irresponsible , stupid , untimely
Từ trái nghĩa
adjective
- responsible , sagacious , thoughtful , wise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unwished
/ ʌn´wiʃt¸fɔ: /, Tính từ: không mong ước, -
Unwished-for
Tính từ: không mong ước, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired... -
Unwithdrawn
Tính từ: không rút, không rút khỏi, không rút lui ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), không rút lại,... -
Unwithered
Tính từ: không bị héo, không héo hắt đi, (nghĩa bóng) không bị áp đảo, không bị làm cho bàng... -
Unwithering
Tính từ: (nghĩa bóng) không có tính chất áp đảo, không làm bàng hoàng, không héo, không tàn úa... -
Unwitnessed
/ ʌn´witnist /, Tính từ: không ai nhìn thấy, không ai để ý, không có làm chứng, -
Unwitting
/ ʌn´witiη /, Tính từ: không biết, không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm, Từ... -
Unwitty
Tính từ: không sắc sảo, -
Unwomanly
/ ʌn´wumənli /, Phó từ: không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà, không... -
Unwonted
/ ʌn´wountid /, Tính từ: không thông thường, không quen, hiếm, ít thấy, bất thường, Từ... -
Unwontedness
/ ʌn´wountidnis /, danh từ, tính chất không thông thường, tính chất bất thường, tính chất không quen, tính hiếm, -
Unwooded
/ ʌn´wudid /, Tính từ: không có rừng, không có nhiều cây cối, -
Unwooed
Tính từ: không bị tán, không bị ve vãn, (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái), không bị nài nỉ... -
Unwordable
Tính từ: không thể nói ra được; không thể tả được, không tả xiết, không thể nói thành... -
Unwork
Ngoại động từ: tháo (vải dệt), phá, phá huỷ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.