Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Up-flow

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

dòng đi lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Up-fold

    nếp lồi, nếp vồng,
  • Up-front

    trả trước, trước cao sau thấp,
  • Up-grade

    trạng từ, Ở phía trên, ở trên núi, Danh từ: sự đi lên, độ dốc lên, dốc lên, làm giàu,
  • Up-grage

    độ dốc lên,
  • Up-grinding

    sự mài ngược,
  • Up-hill

    dốc,
  • Up-hill welding

    sự hàn từ dưới lên,
  • Up-hole zone

    dầu giếng,
  • Up-leap

    phay nghịch,
  • Up-lifted

    được nâng lên,
  • Up-link

    sự liên kết lên,
  • Up-link block

    khối liên lạc hướng lên,
  • Up-market

    / ´ʌp¸ma:kit /, Tính từ, phó từ: Ở đầu chợ, về phía đầu chợ, dành cho giới thượng lưu,...
  • Up-market shop

    cửa hiệu hàng cao, cửa hiệu hàng giá cao,
  • Up-milling

    sự phay nghịch,
  • Up-quark

    quac lên,
  • Up-stream

    trạng từ, ngược dòng,
  • Up-stream deck

    mặt mái thượng lưu (của đập trụ chống),
  • Up-stroke

    hành trình lên (pittông), hành trình lên (pít tông), Danh từ: nét đi lên (chữ viết),
  • Up-structure

    đỉnh cấu tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top