- Từ điển Anh - Việt
Upbeat
Mục lục |
/´ʌp¸bi:t/
Thông dụng
Danh từ
Cử động đưa tay lên cao để đánh nhịp nhẹ
(âm nhạc) nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)
Tính từ
Lạc quan, vui vẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- buoyant , cheery , encouraging , favorable , fond , happy , heartening , hopeful , optimistic , positive , promising , rosy , sanguine , panglossian , roseate , rose-colored , affirmative , arsis , cheerful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Upbore
Động từ, quá khứ của upbear, -
Upborne
Động từ, quá khứ phân từ của upbear, -
Upbound
chạy ngược dòng, -
Upbraid
/ ʌp´breid /, Ngoại động từ: quở trách, trách mắng, mắng nhiếc, Hình... -
Upbraiding
/ ʌp´breidiη /, danh từ, sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc, lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc,... -
Upbringing
/ ´ʌp¸briηgiη /, Danh từ: sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con), Từ đồng... -
Upbuilding
lớp phủ, -
Upburst
/ ´ʌp¸bə:st /, Hóa học & vật liệu: sự bùng nổ (núi lửa), -
Upcast
/ ´ʌp¸ka:st /, Danh từ: sự phóng lên, sự ném lên, (ngành mỏ) giếng thông gió, (địa lý,địa... -
Upcast shaft
giếng thoát gió, -
Upcast ventilation
sự hút gió ra, -
Upcoming
bre & name / 'ʌpkʌmɪŋ /, Tính từ: sắp tới, -
Upcoming decision
quyết định cấp bách, -
Upcountry
/ ʌp´kʌntri /, Tính từ: nằm trong nội địa, xa bờ biển, ở phía bên trong, về phía bên trong... -
Upcountry town
thành phố xa bờ biển, -
Upcross
Toán & tin: (thống kê ) sự dương hoá, -
Upcut milling
sự phay chuẩn, sự phay nghịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.