Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upholstery

Mục lục

/ʌp´hɔlstəri/

Thông dụng

Danh từ

Bàn ghế, màn thảm
Vải, chất liệu bọc
Nghề bọc mặt đồ gỗ
Nghề buôn bán màn thảm
Nghề nhồi (bọc..) đồ đạc
Vật liệu dùng để nhồi (bọc..) đồ đạc

Xem thêm các từ khác

  • Upholstery fabric

    vải nhồi đệm,
  • Upholstery tack

    đinh ghim,
  • Uphove

    quá khứ và quá khứ phân từ của upheave,
  • Upkeep

    / ´ʌp¸ki:p /, Danh từ: sự bảo dưỡng, sự sửa sang, sự bảo quản, chi phí bảo dưỡng, chi phí...
  • Upkeep cost

    phí tổn bảo duỡng, chi phí bảo dưỡng,
  • Upkeep operations

    việc bảo dưỡng kỹ thuật,
  • Upland

    / ´ʌplænd /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) vùng cao, nội địa của một nước, Tính...
  • Upland irrigation

    tưới vùng cao,
  • Upland moor

    đầm lầy vùng cao,
  • Upland region

    miền núi, vùng cao, vùng cao,
  • Uplander

    Danh từ: người vùng cao, người nội địa,
  • Uplift

    / ʌp´lift /, Danh từ: sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên,...
  • Uplift (structural)

    sự nâng lên, lực đẩy lên,
  • Uplift diagram

    giản đồ áp lực ngược,
  • Uplift force

    lực nước thấm dưới lên,
  • Uplift phenomenon

    hiện tượng áp lực ngược,
  • Uplift pile

    cọc dùng để nhổ,
  • Uplift pressure

    áp lực thấm lọc, lực đẩy acsimet, áp lực ngược, đối áp, áp lực đẩy nổi, phản áp lực,
  • Uplift ratio

    tỷ số nâng đỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top