Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upkeep

Mục lục

/´ʌp¸ki:p/

Thông dụng

Danh từ

Sự bảo dưỡng, sự sửa sang, sự bảo quản
Chi phí bảo dưỡng, chi phí sửa sang, chi phí bảo quản
Phương tiện để bảo dưỡng, phương tiện để sửa sang, phương tiện để bảo quản

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bảo dưỡng (tàu)

Kỹ thuật chung

gìn giữ
sự bảo dưỡng
sự bảo quản
sự bảo trì
sự dưỡng hộ
sự theo dõi
sửa chữa

Kinh tế

chi phí bảo dưỡng
chi phí sửa sang
sự bảo dưỡng
sự sửa sang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
budget , conservation , costs , expenditure , expenses , keep , outlay , overhead , preservation , price , repair , running , subsistence , support , sustenance , sustentation , alimentation , alimony , bread , bread and butter , livelihood , maintenance , care , conditioning

Từ trái nghĩa

noun
neglect , negligence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top