Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uplifted island

Hóa học & vật liệu

đảo dâng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uplifted peneplain

    bán bình nguyên nâng cao,
  • Uplifted side

    cánh nâng,
  • Uplifted wall

    vách nâng,
  • Uplifting

    Từ đồng nghĩa: adjective, inspirational , inspirative , inspiriting , instigative
  • Uplink

    / ´ʌp¸liηk /, Toán & tin: liên kết lên, Điện tử & viễn thông:...
  • Uplink (UL)

    tuyến lên,
  • Uplink Power Control (UPC)

    điều khiển công suất tuyến lên,
  • Uplink block

    khối nối lên,
  • Uplink transmission phase

    pha truyền nối lên,
  • Upload

    / 'ʌp,ləud /, Toán & tin: nạp lên, tải ra, hình thái từ,
  • Upload (UL)

    tải lên,
  • Uploading

    sự nạp lên, sự tải lên, sự tải ra,
  • Upmost

    Danh từ: sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao...
  • Upo

  • Upon

    / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ,...
  • Upon further consideration

    Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • Upon my soul!

    Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
  • Upon regions

    Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top