Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uplink transmission phase

Điện tử & viễn thông

pha truyền nối lên

Xem thêm các từ khác

  • Upload

    / 'ʌp,ləud /, Toán & tin: nạp lên, tải ra, hình thái từ,
  • Upload (UL)

    tải lên,
  • Uploading

    sự nạp lên, sự tải lên, sự tải ra,
  • Upmost

    Danh từ: sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao...
  • Upo

  • Upon

    / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ,...
  • Upon further consideration

    Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • Upon my soul!

    Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
  • Upon regions

    Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • Upped

    ,
  • Upper

    / ´ʌpə /, Tính từ: cao hơn (về vị trí, địa vị); trên cao, ở trên một cái gì khác (nhất là...
  • Upper-case letters

    chữ hoa,
  • Upper-cut

    / ´ʌpə¸kʌt /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đấm móc từ dưới lên với cánh tay gập lại (trong quyền anh), ngoại động...
  • Upper-income bracket

    nhóm có thu nhập cao, nhóm thu nhập cao,
  • Upper-income earners

    tầng lớp thu nhập cao,
  • Upper-limit size

    kích thước cực đại, kích thước lớn nhất,
  • Upper-tailed test

    phép kiểm định một phía bên phải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top