- Từ điển Anh - Việt
Upper flange
Xem thêm các từ khác
-
Upper floor
lầu, -
Upper framing element
hệ giằng trên, sự giằng trên, -
Upper frequency limit of audibility
giới hạn trên tần số âm nghe được, -
Upper gate
cửa âu tầu thượng lưu, cửa dầm âu, cửa âu phía trên, -
Upper gates
đầu thượng lưu, đầu trên của âu sông, đầu trong của âu biển, -
Upper gauge
mực nước ở phía thượng lưu của âu, -
Upper grid
lưới phía trên (ở chùm thanh nhiên liệu), -
Upper gridiron stage
sân khấu có khung kéo phông, -
Upper guide bearing
ổ trục dẫn phía trên, -
Upper half
nửa mặt phẳng trên, -
Upper house
( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện, -
Upper integral
tích phân trên, -
Upper ionosphere
tầng điện ly cao, -
Upper jaw
hàm trên, hàm trên, -
Upper jaw bone
xương hàm trên, -
Upper laterals
hệ giằng trên (giàn), -
Upper layer
lớp phủ, lớp trên, tầng phủ, tầng trên, lớp trên, upper layer architecture (ula), kiến trúc lớp trên, upper layer protocol (ulp),... -
Upper leaf
lớp trên cùng (của tầng), -
Upper leg of trajectory
đoạn của quỹ đạo, phần trên của quỹ đạo, -
Upper letter row
hàng mẫu tự phía trên,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
