Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uppercase

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

chữ hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Upperlimit

    giới hạn trên,
  • Uppermost

    / ´ʌpə¸moust /, Tính từ: cao nhất, trên hết (về vị trí, địa vị, tầm quan trọng), quan trọng...
  • Upperprint line

    dòng in phía trên,
  • Uppers

    ,
  • Upperside band

    biên tần trên,
  • Upperwind girder

    hệ giằng chống gió bên trên,
  • Upperworks

    phần nổi trên mặt nước (tàu, thuyền),
  • Uppish

    / ´ʌpiʃ /, Tính từ: vênh váo, hỗn láo, xấc xược, (thông tục) tự cao tự đại; ngạo mạn,...
  • Uppishness

    / ´ʌpiʃənis /, danh từ, (thông tục) tính tự cao tự đại, tính ngạo mạn, tính kiêu căng; tính trịch thượng, Từ...
  • Uppity

    / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky...
  • Upraise

    / ʌp´reiz /, Ngoại động từ: khích lệ, Động viên, giơ cao, Hình Thái Từ:...
  • Upraised

    Tính từ: giơ lên (tay), (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất), trồi lên [bị trồi lên],...
  • Uprange

    tăng khoảng (dụng cụ đo nhiều khoảng),
  • Uprated

    trị số danh định [vượt qua trị số danh định],
  • Uprated engine

    động cơ có lực kéo tăng,
  • Uprear

    Động từ: Đưa lên, vươn lên, Hình Thái Từ: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top